MỘT CHIỀU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MỘT CHIỀU " in English? SNounAdjectivemột chiềuone-waymột chiều1 chiềumột cáchone-sidedmột chiềumột mặtđơn phươngmột phíaphiến diệnmột bênone-dimensionalmột chiều1 chiềuunidirectionalmột chiềuđơn hướngchiều đơnkhông theo hướngone dimensionmột chiềumột khía cạnhmột dimension1 chiềumột kích thướcone afternoonmột buổi chiềumột đêmmột hôm1 buổi chiềumột ngàymột buổi trưamột buổi tốione directionmột hướng1 hướngmột chiềumột phươngone-directionalmột chiềuone eveningmột buổi tốimột đêmmột buổi chiềumột hôm1 buổi tốimột ngàyone waymột chiều1 chiềumột cáchone dimensionalmột chiều1 chiềuone-directionmột hướng1 hướngmột chiềumột phương
Examples of using Một chiều in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
hai chiềutwo-waytwo-dimensionalbidirectionalbi-directionalba chiềuthree-dimensionalthree-wayholographichologrammột chiềuone-wayone-sidedone-dimensionalunidirectionalone dimensiongiờ chiềup.m.o'clockafternoonchiều naythis afternoonđảo chiềureversalreversereversingreversionreversedđa chiềumulti-dimensionalmultidimensionalmulti-waymulti-directionalmultifacetedchiều hướngdirectiondimensiondirectionsdimensionsdimensionalitychiều kíchdimensiondimensionsnuông chiềupamperindulgepamperedindulgingspoiledchiều hôm đóthat afternoonlater that daylater that nightchiều muộnlate afternoonbốn chiềufour-wayfour-dimensionalfour dimensionsfour wayxoay chiềuACalternatingveeralternatortrà chiềuafternoon teavé một chiềuone-way ticketone-way faremỗi chiềueach wayevery afternoonevery eveningin each directionradio hai chiềutwo-way radiotwo-way radiosWord-for-word translation
mộtpronounonemộtdeterminersomeanothermộtadjectivesinglemộtprepositionaschiềunounafternoonpmeveningchiềuadjectivedimensionalchiềup.m. SSynonyms for Một chiều
1 chiều một mặt đơn phương một phía đơn hướng phiến diện một chiến thắng nữamột chiều hướng mớiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English một chiều Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Sớm Một Chiều In English
-
MỘT SỚM MỘT CHIỀU - Translation In English
-
Một Sớm Một Chiều In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'một Sớm Một Chiều' In Vietnamese - English
-
'một Sớm Một Chiều' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"một Sớm Một Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MỘT SỚM MỘT CHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietnamese Translation - Một Sớm Một Chiều
-
Định Nghĩa Của Từ 'một Sớm Một Chiều' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
In One Day - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh
-
"trong Một Sớm Một Chiều " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
In One Day - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
10 Idioms Thông Dụng Trong Tiếng Anh Nhất định Phải Biết