MỘT CHÚT HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
MỘT CHÚT HY VỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một chút hy vọnga little hopemột chút hy vọngmột chút hi vọngbit of hopemột chút hy vọngmột chút hi vọng
Ví dụ về việc sử dụng Một chút hy vọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
một chút hy vọnga little hopeTừng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từaschúttrạng từlittlechútngười xác địnhsomechútdanh từbithydanh từhopehytính từhygreekhyi một chút hương vịmột chút ích kỷTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một chút hy vọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chữ Hy Vọng Trong Tiếng Anh
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Thể Hiện Mong Muốn Trong Tiếng Anh
-
Hy Vọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
HY VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hi Vọng - StudyTiengAnh
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
VỚI HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Với Hy Vọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hi Vọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Hy Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Bày Tỏ Hy Vọng Và Bày Tỏ Mong Muốn Bằng Tiếng Anh
-
50 Cách để Nói Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh - E-talk
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hy Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Niềm Hy Vọng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Ngôi Sao Hy Vọng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu