VỚI HY VỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VỚI HY VỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTrạng từĐộng từvới hy vọnghopehy vọnghi vọngmongchúchopefullyhy vọnghi vọngmonghopinghy vọnghi vọngmongchúcexpectingmong đợihy vọngkỳ vọngmong muốndự kiếnsẽmong chờtrông đợidự đoánchờ đợihopeshy vọnghi vọngmongchúchopedhy vọnghi vọngmongchúc

Ví dụ về việc sử dụng Với hy vọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi bước đi với hy vọng.I walk away with HOPE.Với hy vọng sẽ đoạt giải Emmy.I hope he wins an Emmy.Một cuộc đời đầy với hy vọng.A life full of hope.L tôi đặt tối qua với hy vọng giải quyết ceva.I I put last night hoping that solved ceva.Đó là điều cần thiết để hiểu rằng bạo lực quay lưng lại với hy vọng.We must realize that violence turns its back on hope.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkỳ vọng rất cao kỳ vọng rất nhiều tham vọng rất lớn Sử dụng với động từcông ty hy vọngtriển vọng tăng trưởng nỗ lực tuyệt vọngchính phủ hy vọngtrung quốc hy vọngtiếng vọngtham vọng trở thành cảm giác tuyệt vọnglợi nhuận kỳ vọngcảm giác thất vọngHơnSử dụng với danh từkỳ vọngtham vọngtriển vọngkhát vọngnguyện vọngkính viễn vọngdanh vọngmùa vọngkì vọngdục vọngHơnChúng tôi bước đi với hy vọng gặp cha mẹ tôi ở bàn.We walked in expecting to see my parents at a table.Những người già sống trong ký ức, người trẻ sống với hy vọng.Old age lives on memories, but youth lives on hopes.Cụ chờ đợi mãi với hy vọng chồng vẫn sống ở đâu đó.I steadfastly clung to the hope that he was still alive somewhere.Mà điều này thì lại rất phù hợp với hy vọng của Giáo hội.But these words are also appropriate for the hope of the church.Họ đều cố gắng sống với hy vọng rằng một ngày kia Lynn sẽ hồi phục.They both lived on hope: one day, Lynn would recover.Đó là điều cần thiết để hiểu rằng bạo lực quay lưng lại với hy vọng.It is necessary to understand that violence turns its back on hope.Ayato chuyển đến một ngôi trường mới với hy vọng có một khởi đầu mới.Ayato transfers into a new school, hoping for a fresh start.Hãy đối mặt với haisự kiện này với sự rõ ràng và với hy vọng.Face these two facts with clarity and with hopefulness.Chúng tôi sẽ cần một sự gần gũi với hy vọng cho một cuộc biểu tình bền vững.".We would need such a close to hope for a sustained rally.”.Đức vua làm thế với hy vọng có thể chọn được một người kế vị trước khi Ngài chết.This way the king hoped to be able to choose a successor before he died.Đừng phí thời gian đấm vào tường với hy vọng nó sẽ biến thành một chiếc cửa.Don't spend time beating on a wall, hoping to to stoin it into a door.Với hy vọng về chất lỏng sắt từ, công cụ này vẫn giữ được các đặc tính từ tính của nó ở bất kỳ hình dạng nào.As you would hope from a magnetic liquid, the stuff retains its magnetic properties in principally any form.Tôi không thể quênđược ánh mắt của các tù nhân, với hy vọng tôi sẽ làm gì đó cho họ.I cannot forget the eyes of the prisoners, expecting me to do something for them.Nhưng họ đang chờ đợi và sống với hy vọng về một thế giới tốt đẹp hơn- giống như người dân Judah từ xưa.But they are waiting and living in hope of a better world- just like the people of Judah long ago.Thế là, tôi lập tức đi tìm phiên bản 2009 trên mạng với hy vọng tìm được một định nghĩa xứng đáng.So, I immediately went to look up the 2009 online edition, expecting to find a revision worth noting.Đe doạ lớn nhất đối với hy vọng là khi các bạn cảm thấy các bạn không đáng kể đối với bất cứ ai hay các bạn bị gạt qua một bên.The biggest threat to hope is when you feel that you do not matter to anybody or that you have been left aside.Những tập đầu tiên của các gói tin gửi có giá trịgiới hạn chặng là 1, với hy vọng rằng chúng không được chuyển tiếp bởi router đầu tiên.The first set of packets senthave a hop limit value of 1, expecting that they are not forwarded by the first router.Tôi đã xem qua bài viết này với hy vọng tìm thấy nhiều cảm hứng ánh sáng được lựa chọn bởi các nhà thiết kế tài năng và didn như một người duy nhất.I came across this article expecting to find lots of lighting inspiration selected by talented designers and didn't like a single one.Cô sẽ dùng số tiền này để chi trả cho chuyến điHàn Quốc vào tháng 5 tới với hy vọng thu thập được hồ sơ vụ án và ít nhất hai chuyến tới London.The money will fund her travel to Korea to hopefully collect her case file and for at least two trips to London.Chúng tôi muốn chia sẻ câu chuyện của mình với hy vọng, nó sẽ giúp những người khác dừng lại kịp thời trước khi ung thư xảy đến.We want to share our story in the hope that it will help other people stop- like we wish we had done before cancer struck.Tuy nhiên, một ngày nọ, David đã bán cặp EURUSD với hy vọng rằng cuộc họp ECB sắp tới sẽ có tác động tiêu cực đến đồng euro.One particular day, however, David sold EURUSD expecting that the upcoming ECB meeting would have a negative effect on the Euro.Ah Yu vàchồng cô chuyển đến Hong Kong 5 năm trước với hy vọng bảo đảm cho hai đứa con trai chín tuổi của họ một nền giáo dục tốt hơn.Ah Yu andher husband moved to Hong Kong five years ago in hope of securing for their two nine-year-old sons a better education.Nhưng những tháng thai kì trôi qua,Melissa thận trọng với nhiều hy vọng.As the months passed, Melissa cautiously became more hopeful.Ngày hôm nay với cả hy vọng và khổ đau, công dân Catalonia đã giành quyền trở thành một quốc gia độc lập theo thể chế cộng hòa”.On this day of hope and suffering, Catalonia's citizens have earned the right to have an independent state”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3795, Thời gian: 0.0255

Xem thêm

tương lai với niềm hy vọngthe future with hope

Từng chữ dịch

vớihạttovớigiới từforagainstatvớialong withhydanh từhopesacrificehytính từhygreekhyivọngđộng từvọngexpectvọngdanh từhopeoutlookdesire S

Từ đồng nghĩa của Với hy vọng

hi vọng mong đợi hope kỳ vọng mong muốn dự kiến sẽ trông đợi dự đoán chúc chờ đợi trông mong

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh với hy vọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ Hy Vọng Trong Tiếng Anh