Một ít Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
a little, some, a bit là các bản dịch hàng đầu của "một ít" thành Tiếng Anh.
một ít + Thêm bản dịch Thêm một ítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
a little
adverbto a small extent or degree
Tôi là người Mỹ, nhưng tôi có thể nói được một ít tiếng Nhật.
I'm American, but I can speak Japanese a little.
en.wiktionary2016 -
some
adverbTôi cần một ít thời gian cân nhắc trước khi tôi quyết định.
I'd like some time to consider before I make a decision.
GlosbeMT_RnD -
a bit
adverbNhưng ngày hôm nay hãy để cho tôi kể cho các bạn một ít về nó.
But let me tell you a bit about it today.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- a few
- few
- little
- little bit
- slightly
- spot
- a dash
- a little bit
- a tiny bit
- halfpenny
- scantling
- shade
- spice
- sprinkling
- touch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " một ít " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "một ít" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Một ít Trong Tiếng Anh
-
MỘT ÍT - Translation In English
-
MỘT ÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một ít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Một ít Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'một ít' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
LẤY MỘT ÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT ÍT TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "một ít" - Là Gì?
-
Tôi Chỉ Biết Một ít Tiếng Anh In English With Examples
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Kiến Thức Về Lượng Từ Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất - Eng Breaking
-
Cách Dùng 'It' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
[Một Chút/một ít] Tiếng Nhật Là Gì?→ すこし Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng ...
-
MỘT CHÚT – MỘT ÍT – MỘT SỐ – MỘT VÀI