Từ điển Việt Anh "một ít" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"một ít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm một ít
một ít- A little bit, a tiny bit, a dash
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh một ít
np. Một phần rất nhỏ, không đáng kể. Chỉ để dành một ít. Mới chuẩn bị một ít.Từ khóa » Một ít Trong Tiếng Anh
-
MỘT ÍT - Translation In English
-
MỘT ÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một ít Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Một ít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Một ít Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'một ít' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
LẤY MỘT ÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT ÍT TIẾNG ANH In English Translation - Tr-ex
-
Tôi Chỉ Biết Một ít Tiếng Anh In English With Examples
-
Tổng Quan Về Danh Từ Trong Tiếng Anh
-
Kiến Thức Về Lượng Từ Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất - Eng Breaking
-
Cách Dùng 'It' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
[Một Chút/một ít] Tiếng Nhật Là Gì?→ すこし Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng ...
-
MỘT CHÚT – MỘT ÍT – MỘT SỐ – MỘT VÀI