MỘT NGƯỜI THIẾU KINH NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỘT NGƯỜI THIẾU KINH NGHIỆM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một người thiếu kinh nghiệman inexperienced person
Ví dụ về việc sử dụng Một người thiếu kinh nghiệm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người dùng thiếu kinh nghiệminexperienced usersnhững người thiếu kinh nghiệmthose who are inexperiencedmột người thiếu kinh nghiệman inexperienced personTừng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonethiếudanh từlackdeficiencyshortagedeprivationthiếutính từdeficientkinhdanh từkinhbusinessexperiencesutraTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một người thiếu kinh nghiệm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thiếu Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
THIẾU KINH NGHIỆM - Translation In English
-
THIẾU KINH NGHIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thiếu Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Sự Thiếu Kinh Nghiệm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THIẾU KINH NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiếu Kinh Nghiệm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Sự Thiếu Kinh Nghiệm Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Và Cách Dùng ...
-
Thiếu Kinh Nghiệm Tiếng Anh Là Gì, Kinh Nghiệm - Cộng đồng In ấn
-
'thiếu Kinh Nghiệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Kinh Nghiệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Thiếu Kinh Nghiệm Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Thiếu Kinh Nghiệm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh