Một Số Cách Nói đồng ý 同意/tóngyì/ Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Đây là một số cách nói đồng ý trong tiếng Trung, các em cùng tìm hiểu nhé.
好(的)/Hǎo (de)/: Được 对。/Duì/: Đúng vậy. 行。/Xíng./: OK. 可以。/Kěyǐ/: Được. 好主意。/Hǎo zhǔyì./: Ý kiến hay! 听你的。/Tīng nǐ de./: Nghe theo bạn! 你说的对。/Nǐ shuō de duì./: Bạn nói đúng. 我没意见。/Wǒ méi yìjiàn./:Tôi không có ý kiến. 我同意。/Wǒ tóngyì./: Tôi đồng ý. 就照你说的办吧。/Jiù zhào nǐ shuō de bàn ba./: Cứ làm như bạn nói vậy.
Bài viết cũ hơn
Từ vựng Chúc ngủ ngonBài viết mới hơn
Ngữ pháp về lựa chọn trong tiếng TrungHỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân! Hotline: 0984.413.615 Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội Website: tiengtrungvuive.edu.vn Fanpage: Trung tâm Ngoại Ngữ Gia HânBài viết liên quan
Giáo trình Boya
Lịch nghỉ tết nguyên đán
Khẩu ngữ hô hoán tình huống khẩn cấp, nguy hiểm
Đề thi HSK 3 – H31005
Bình luận Góp ý, phản hồi cho chúng tôi nhéVinh danh học viên
Tìm kiếm
Bài viết mới nhất
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 9/2025
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 4/2024
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3...
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 2/2024
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1/2024
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG CUỐI THÁNG...
Bạn cần tư vấn??? Từ khóa » Cách Trả Lời đồng ý Trong Tiếng Trung
-
Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...
-
32 Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung
-
[TTTD] 8 Cách Trả Lời đồng ý Trong Tiếng Trung! - YouTube
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Chủ đề : Đồng ý - Không đồng ý
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Hay Mà Dễ ( P4 )
-
CÁCH NÓI ĐỒNG Ý & PHẢN ĐỐI TRONG TIẾNG TRUNG
-
Mẫu Câu Xin Lỗi Tiếng Trung & Cách đáp Lại đơn Giản Nhất
-
Cảm ơn Tiếng Trung | Cách Nói & Mẫu Câu đáp Lại Đơn Giản
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày Cơ Bản Nhất!
-
Bài 26: Cảm ơn Và Nhờ Giúp đỡ
-
[Tiếng Trung Giao Tiếp Thường Ngày] Bài 2: Lời Mời Và Cách Trả Lời
-
Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Trung đơn Giản Mà Bạn Nên Biết
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Cách Dùng 答应 Trong Tiếng Trung