Một Số điều Về Khiêm Nhường Ngữ Trong Tiếng Nhật (Phần 1) - Dekiru

Dù cho việc học tiếng Nhật của bạn đang cải thiện mỗi ngày và bạn cảm thấy khá tự tin - nhưng bạn vẫn cần để ý một chút khi giao tiếp với người Nhật. Để nói tiếng Nhật như người bản xứ, bạn cần hiểu bối cảnh văn hóa của người Nhật. Lịch sự và khiêm tốn là nền tảng của văn hóa và xã hội Nhật Bản. Để hiểu rõ bạn nên lắng nghe kỹ hơn ngôn ngữ được sử dụng trong các bộ phim Nhật Bản yêu thích của bạn hoặc nhờ người bản xứ giải thích cách họ nói chuyện với người lớn tuổi và cấp trên của họ. Tất cả cấu trúc này ban đầu có vẻ xa lạ với bạn, nhưng trong thực tế lại rất hữu ích thể hiện lịch sự và khiêm tốn hơn.

Tại sao cần dùng khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật?

Khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật giúp thể hiện văn hóa của bạn

Khi xây dựng các mối quan hệ văn phòng, để tránh nghe có vẻ thô lỗ, hung hăng và vô ích, học cách khiêm tốn là điều bắt buộc. Điều đó không được dạy trong sách giáo khoa, nhưng đó là thứ thể hiện văn hóa của bạn khi gặp gỡ mọi người lần đầu tiên, nói chuyện với khách hàng và đồng nghiệp.

Xem thêm: 10 Điều cấm kỵ khi sử dụng đũa tại Nhật Bản

Hướng dẫn sử dụng các cụm từ khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật

Luôn dùng khiêm ngữ trong tiếng Nhật là nét đặc trưng khi giao tiếp

Hình thức nói chuyện khiêm nhường Bạn có thể đã biết một số thành ngữ và từ vựng thể hiện sự khiêm nhường cơ bản. Những từ ngữ và cách diễn đạt khiêm nhường thường được sử dụng trong dịch vụ khách hàng hoặc trong văn phòng. Nhiều nhân viên văn phòng sẽ sử dụng lời nói khiêm nhường khi nói chuyện với sếp về bản thân hoặc gia đình họ.

失礼致します (しつれいいたします) là một cách khiêm nhường/lịch sự để nói ra lời xin lỗi của bạn (vì đã làm gián đoạn.)

Danh từ thường có chữ お được đặt trước mặt để biểu thị vẻ đẹp hoặc tầm quan trọng của chúng:

お酒 (おさけ) – Sake お花 (おはな) – Hoa お電話 (おでんわ) – Điện thoại

Bạn sẽ thấy từ này trong các bài hát, thơ hoặc khi ai đó đang lịch sự trong các tình huống chính thức hoặc trong kinh doanh. Động từ được sử dụng theo một mô hình tương tự: お+thân từ+になる, お+thân từ+ください và お+thân từ+です.

何か飲みますか (なにかのみますか – bạn muốn uống gì?) trở thành, 何かお飲みになりますか (なにかおのみになりますか – Xin hỏi bạn muốn uống gì đó không?). 電話ください (でんわください – Hãy gọi cho tôi) trở thành, お電話ください(おでんわください – Xin đừng ngần ngại gọi cho tôi). 名前は何ですか (なまえはなんですか – Tên bạn là gì?) trở thành, お名前は何ですか (おなまえはなんですか – Tôi có thể hỏi tên bạn được không?).

Sử dụng khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật giúp câu nói của bạn trở nên nhẹ nhàng hơn

Xem thêm: Bạn có biết vì sao người Nhật Bản ăn cá 5 bữa/tuần không? Khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật có vẻ giống như một số từ chứa trong nó, có rất nhiều cách dễ dàng để nghe khiêm tốn hoặc làm cho câu nói của bạn nhẹ nhàng hơn . Trên đây Dekiru đã giới thiệu đến bạn hình thức nói chuyện khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật. Bài sau chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một số cụm từ khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật, nhớ theo dõi Dekiru nhé!

Từ khóa » Khiêm Nhường Ngữ Là Gì