Một Số điều Về Khiêm Nhường Ngữ Trong Tiếng Nhật (phần 2) - Dekiru

Đọc lại bài viết về hình thức nói chuyện khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật trước khi bắt đầu nhé!

Các cụm từ khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật Nói quá trực tiếp có thể bị coi là thô lỗ nếu đó là người lạ. Thay vào đó, nhiều người thêm từ để làm dịu lời nói trong khi chia sẻ ý kiến ​​hoặc nêu rõ sự thật. Các cụm từ sau đây sẽ làm dịu lời nói của bạn và đưa ra những tuyên bố nhẹ nhàng hơn:

と思います (とおもいます)

と思います (とおもいます) nghĩa là “tôi nghĩ”. Để tránh nghe có vẻ thô lỗ hoặc quá tự tin, と思います thường được thêm vào cuối câu để nó nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn hơn. もう帰ったと思います。 (もうかえったとおもいます) (tôi nghĩ) họ đã về nhà. それで良いと思います。 (それでよいとおもいます) (tôi nghĩ) sẽ ổn thôi. Hãy nhớ rằng việc thêm と思います vào một câu không nhất thiết có nghĩa là vì họ không chắc chắn. Ví dụ 食べようと思います (たべようとおもいます) dịch theo nghĩa đen là tôi nghĩ tôi sẽ đi ăn, tuy nhiên câu đó chỉ đơn giản là, tôi sẽ ăn.

Đôi khi が được đặt ở phần cuối của động từ cuối cùng trong một câu để thực hiện một tuyên bố nhẹ nhàng hơn. Trong tình huống này, nó có thể được dịch sang tiếng “nhưng/vậy tuy nhiên”. 失礼ですが… (しつれいですが…) Xin lỗi nhưng tuy nhiên… これつまらないもですが… Món quà này không quá đặc biệt nhưng tuy nhiên… 買い物に行こうかと思うんですが… (かいものにいこうかとおもうんですが…) Tôi nghĩ đi mua sắm, tuy vậy ... Khi bạn sử dụng điều này, người nghe thường sẽ nhận ra ý định của bạn và lên tiếng.

Xem thêm: Cẩm nang quan trọng về văn hóa Nhật Bản

けれども

Từ này gần giống với が. Thông thường けれども xuất hiện ở cuối mệnh đề chính. Khi được sử dụng sau động từ cuối cùng trong một câu, âm điệu của một câu nói sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn. けれども có thể được dịch là tuy nhiên/mặc dù trong tình huống này. あなたの言うことも理解できますけれども… (あなたのいうこともりかいできますけれども…) Tôi có thể hiểu những gì bạn đang nói nhưng ... それは良いことだと思いますけれども。 (それはよいことだとおもいますけれども) Tôi nghĩ rằng đó là một điều tốt, mặc dù.

Trong các tình huống thông thường hơn, bạn có thể sử dụng けど thay thế: そうですけど... Đó là sự thật nhưng ...

Xem thêm: Một số chú ý khi giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường doanh nghiệp

ちょっと

ちょっと có nghĩa là một chút. Nó cũng được sử dụng để từ chối một cách lịch sự một yêu cầu hoặc thể hiện một phản ứng tiêu cực.

ちょっと忙しいのですが… (ちょっといそがしいのですが…) Tôi hơi bận một chút nên ... ちょっと失礼 。(ちょっとしつれい) Xin lỗi cho tôi một lát. ちょっと困ります。 (ちょっとこまります) (Xin lỗi), nhưng sẽ hơi rắc rối. Trong bối cảnh này, ちょっと thường được theo sau bởi một lời xin lỗi dưới đây: ちょっとすみません! Xin lỗi (để thu hút sự chú ý của một người)! ちょっと申し訳ないのですが… (ちょっともうしわけないのですが…) Xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng... Một tình huống phổ biến khác bạn nhận được lời khen. Sẽ rất tốt khi năng lực của bạn được thừa nhận. Bạn thật tuyệt và bạn biết điều đó. Trong tiếng Nhật, người ta thường từ chối một lời khen hoặc nói rằng một thành tích tuyệt vời là không có gì. Điều này được coi là khiêm tốn thích hợp. Có rất nhiều cách khác nhau để thể hiện sự khiêm tốn của bạn, nhưng đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống: いえ- Ồ, không いえいえ- Không, không そんなことありません.- Đó không phải sự thật. まだまだです.- Tôi vẫn còn một chặng đường dài để đi. まだ勉強しないと(まだべんきょうしないと) -. Tôi vẫn phải nghiên cứu thêm. ま だ … な い と い け な い で す-Tôi vẫn cần ... nhiều hơn.

一応 (いちおう)

Đừng ngại chấp nhận một lời khen. Nếu bạn muốn khẳng định một chút về khả năng làm việc của mình, bạn có thể sử dụng 一応 (いちおう) trước một tuyên bố. 一応 có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng trong các ví dụ bên dưới, bạn có thể coi đó là “bằng cách nào đó” 一応ちょっとできます。 (いちおうちょっとできます) Tôi có thể làm việc đó bằng cách nào đó. 一応日本語を話せます。 (いちおう にほんごをはなせます) Tôi có thể nói tiếng Nhật bằng cách nào đó. Cẩn thận không sử dụng 一 応 trước một tên nổi tiếng hoặc quan trọng, hoặc đổi nghĩa rộng. Ví dụ: 一応大学を出ています。 (いちおう だいがくをでています) Bằng cách nào đó tôi đã tốt nghiệp đại học (Khiêm tốn) 一応ハーバード大学を出てるから。 (いちおう はーばーどだいがくをでてるから) Bằng cách nào đó tôi đã tốt nghiệp đại học Harvard. (Không khiêm tốn)

Xem thêm: Một số điều cần biết về phong cách làm việc của người Nhật

Mặc dù bạn không phải là người khiêm tốn quá mức với bạn bè, nhưng khiêm tốn với hàng xóm hoặc khách trong nhà có thể giúp giảm bớt căng thẳng và tạo dựng mối quan hệ tốt. Khi mời ai đó qua (đặc biệt là người mà bạn không biết rõ), bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu như: どうぞ、散らかっていますがお上がり下さい。 (どうぞ、ちらかっていますがおあがりください) Mời vào, bên trong hơi lộn xộn chút mong bạn thông cảm 汚いところですが、どうぞ。 (きたないところですが、どうぞ) Hơi lộn xộn nhưng hãy ... Sử dụng 汚いところですが、どうぞ với những người bạn đến nhà bạn lần đầu tiên, ngay cả khi “lộn xộn” chỉ là một tạp chí mở trên bàn ăn. 何の構いもできませんが、どうぞ… (なんのおかまいもできませんが、どうぞ…) Không có gì đặc biệt để phục vụ nhưng ... Đáp lại, khách của bạn có thể nói: それではちょっとだけ上がらせて頂きます。 (それではちょっとだけあがらせていただきます) Sau đó, hãy để tôi đi vào một chút それではお邪魔します. (それではおじゃまします) Mặc dù vậy, cho phép tôi đi vào

Ở nhiều quốc gia, sẽ lịch sự hơn khi cung cấp một thứ gì đó để uống hoặc một bữa ăn nhẹ nhẹ để ăn khi ai đó đến thăm bạn. Vào cuối chuyến thăm, ngay cả khi bạn đã mời người đó một bữa thịnh soạn, bạn vẫn có thể nói: 何のお構いもできなくて(すみません)。(なんのおかまいもできなくて(すみません)) Tôi xin lỗi mà tôi không phục vụ chu đáo! 粗末な食事で、申し訳ございません。 (そまつなしょくじで、もうしわけございません) Tôi xin lỗi vì bữa ăn có chút đơn giản.

Khi rời khỏi nhà của ai đó, người ta thường nói, お邪魔しました (おじゃましました) có nghĩa đen là tôi phải đi. Hãy nghĩ về nó như nói rằng: Xin lỗi vì đã không mời mà đến, hoặc xin lỗi, vì đã đưa bạn ra ngoài.

Sử dụng khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp lịch sự với người khác trong cuộc trò chuyện hàng ngày (và thậm chí trực tuyến) một cách trôi chảy và tự nhiên, có thể giảm bớt căng thẳng về ngôn ngữ một cách dễ dàng. Hãy giữ những chia sẻ này của Dekiru cho cuộc gặp gỡ xã hội tiếp theo của bạn!

Từ khóa » Khiêm Nhường Ngữ Là Gì