Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...

Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm.

D

Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder

Dầm: Beam/Girder

Dầm bản nhẹ: Junior beam

Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder

Dầm bản thép hàn: Welded plate girder

Đầm bê tông cho chặt: Tamping

Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam

Dầm biên: Fascia girder

Dầm cần trục: Crane beam

Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator

Dầm cánh biên trên cong: Segmental girder

Dầm cầu: Bridge beam

Dầm chắn: Fender beam

Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo: Beam reinforced in tension only

Dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái: Main girder

Dầm chính; chùm (tia) chính: Main beam

Dầm chịu tải trọng ngang: Transversely loaded beam

Dầm chữ H: H- beam

Dầm chữ I: I- beam (I- girder)

Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder

Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder

Dầm chữ Z: Z- beam

Dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I: Flanged beam

Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression

Dầm có cánh: Fascia beam

Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam

Dầm có chiều cao không đổi: Beam of constant depth

Dầm cố định một đầu: Semi-fixed girder

Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam

Dầm con; xà con: Small girder

Dầm cong: Bow girder

Dầm công xôn: Socle girder

Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam

Dầm cong, dầm vồng: Camber beam

Dầm cứng: Stiffening girder

Dầm đàn hồi: Spring beam

Dầm dạng parabôn: Parabolic girder

Dầm đỡ - ghép bản lề: Hinged cantilever girder

Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam

Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder

Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam

Dầm dự ứng lực: Prestressed girder

Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator

Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder

Dầm gạch cốt thép: Brick girder

Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder

Dầm ghép bản lề: Hinged girder

Dầm ghép bằng gỗ: Clarke beam

Dầm ghép mộng: Joggle beam

Dầm ghép tán đinh: Riveted girder

Dầm ghép, dầm tổ hợp: Split beam

Dầm ghi lò: Grating beam

Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam

Dầm giữa tàu: Midship beam

Dầm giữa, xà giữa: Middle girder

Dầm gỗ: Whole beam

Dầm gối tường: End girder

Dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn: Hammer beam

Dầm hẫng; dầm công xôn: Socle beam

Dầm hình hộp: Box beam

Dầm hỗn hợp: Compound beam

Dầm hộp: Box girder

Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp: Composit beam

Dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô): Hold beam

Dầm khối: Plain girder/Solid web girder

Dầm kim: Needle beam

Dầm liên tục: Continuous beam/Continuous girder

Dầm liên tục, dầm suốt: Through beam

Dầm lưới, dầm mắt cáo: Lattice beam

Dầm mái: Roof beam

Dầm mảnh: Slender beam

Dầm móng: Foundation beam/Foundation girder

Dầm mũ cọc: Head beam

Dầm mũ dọc: Capping beam

Dầm nâng tải: Lifting beam

Dầm nâng, cần nâng: Draw beam

Dầm ngàm hai đầu: Restrained beam

Dầm ngàm hai đầu, dầm cố định: Fixed beam

Dầm ngang: Cross girder

Dầm ngang, đà ngang: Transverse beam

Dầm ngang, xà ngang: Cross beam

Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo): Collar beam/Strutting beam

Dầm nhiều nhịp: Multispan beam

Dầm nối: Bond beam

Dầm nửa: Half- beam

Dầm ống: Tubular girder

Dầm phẳng: Plane girder

Dầm phẳng, dầm tấm: Plate girder

Dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều): Fish-bellied beam

Dầm phụ: Pony girder/Secondary girder

Dầm phụ, dầm rồi: Independent girder

Dầm rỗng lòng: Cellular girder

Dầm sàn: Floor beam

Dầm sàn; dầm đỉnh: Top beam

Dầm song song: Parallel girder

Dầm tấm, dầm panen: Panel girder

Dầm tăng cứng: Bracing beam

Dầm tăng cứng hai trụ chống: Double strut trussed beam

Dầm tăng cứng một trụ: King post girder

Dầm thanh: Laminated beam

Dầm tháo lắp được: Collapsible beam

Dầm thấp: Shallow beam

Dầm thép bọc bê tông: Cased beam

Dầm thủng: Castellated beam

Dầm tiết diện không đều: Non-uniform beam

Dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều: Uniform beam

Dầm tổ hợp, dầm ghép: Combination beam

Dầm trang trí, dầm giả: Conjugate beam

Dầm treo: Hanging beam/Suspension girder

Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator

Dầm trung gian: Secondary beam

Dầm trước: Front beam

Dầm tự do: Free beam

Dầm tường: Wall beam

Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn: Cantilever arched girder

Dầm vượt suốt; giàn vượt suốt: Trussed girder

Dán bản thép: Gluing of steel plate

Đất nền bên dưới móng: Foundation soil

Đặt vào trong khung cốt thép: Put in the reinforcement case

Đầu chờ xây: Racking (raking) back

Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head

Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler

Dây dọi, quả dọi (bằng chì): Plumb bob (plummet)

Dây thép buộc: Ligature, Tie

Đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa: High beam

Điểm cần đo cao độ: Levelling point

Điểm đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant

Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end

Diện tích cốt thép: Area of reinforcement

Điều kiện dưỡng hộ bê tông: Condition of curing

Đổ bê tông (sự đổ bê tông): Cast (casting)

Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn: Cast in many stage phrases

Độ dãn dài của cốt thép: Steel elongation

Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa: Jamb

Độ sụt (hình nón) của bê tông: Slump

Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép: Anchor sliding

Dỡ ván khuôn: Form removal

Độ xốp rỗng (của bê tông): Porosity

Đòn cân: Scale beam

Đòn cân bằng: Equalizing beam

Đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng): Working beam

Đòn cân; đòn thăng bằng: Balance beam

Đòn dao động, đòn lắc: Oscillating beam

Đòn hãm, cần hãm: Brake beam

Đòn nóc: Ridge beam

Đống gạch, chồng gạch: Stack of bricks

Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha: Stacked shutter boards (lining boards)

Đúc bê tông tại chỗ: Cast in place

Dưỡng hộ (bảo dưỡng) bê tông mới đổ xong: Cure to cure, curing

G

Gạch: Brick

Gạch tiêu chuẩn: Standard brick

Ghép nối: Connection

Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder

Giảm tải, dỡ tải;: Load out

Giàn biên //mạng tam giác: Warren girder

Giàn biên cong: Bowstring girder

Giàn cầu: Deck girder

Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder

Giàn khung: Frame girder

Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder

Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder

Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder

Giàn Vierenddeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder

Giằng gió: Bracing/Wind bracing

Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson

Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel

Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form

Giữ cố định đầu cốt thép: Fix the ends of reinforcement

Gỗ dán (ván khuôn): Plywood

Gối bản thép: Plate bearing

Gối cao su: Elastomatric bearing/Rubber bearing/Neoprene bearing

H

Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage

Hàng /lớp gạch đầu tiên: First course

Hàng, lớp xây dọc: Stretching course

Hàng, lớp xây ngang: Heading course

Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing

K

Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages

Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing

Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement

Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)

Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure

Khoan: Drilling

Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel

Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete

Khung sườn (kết cấu nhà): Carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]

Kiểm tra chất lượng bê tông: Checking concrete quality

L

Lán (công trường): Site hut (site office )

Lan can: Hand rail

Lan can trên cầu: Railing

Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động): Platform railing

Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel

Lanh tô: Lintel (window head)

Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )

Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole

Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral

Lớp bê tông bảo hộ: Protective concrete cover

Lớp cốt thép bên dưới: Lower reinforcement layer

Lực cắt: Shear load

Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete

Lực kéo ở móc: Drawbar load

Lực kích (để Kéo căng cốt thép): Jacking force

Lực lên lan can: Forces on parapets

Lưới cốt thép sợi hàn: Welded wire fabric, Welded wire mesh

M

Mặt cắt bê tông chưa bị nứt: Un cracked concrete section

Mặt cắt bê tông đã bị nứt: Cracked concrete section

Mất mát do co ngót bê tông: Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực: Lost due to relaxation of prestressing steel

Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp: Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

Mẫu thử bê tông hình trụ: Cylinder, Test cylinder

Mẫu thử khối vuông bê tông: Test cube, cube

Máy cắt cốt thép: Cutting machine

Máy đo cao độ (máy thủy bình): Levelling instrument

Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép: Cover-meter, Rebar locator

Máy nâng dùng trong xây dựng: Builder's hoist

Máy nén mẫu thử bê tông: Crushing machine

Máy trộn bê tông: Concrete mixer/gravity mixer

Móc câu (ở đầu cốt thép): Hook

Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler (coupling)

Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap

Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)

Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint

Mối nối ở hiện trường: Field connection

Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt

Móng: Foundation

Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông: Basement of tamped (rammed) concrete

Móng cọc: Pile foundation

Móng cống: Bedding

Móng sâu: Deep foundation

Mức nước lũ cao nhất: Highest flood level

N

Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT): Connector

Neo bằng thép góc có sườn tăng cường: Stiffened angles

Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau: Vertical-tie

Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector

Neo kiểu thép góc: Corner connector

Ngưỡng (bậu) cửa sổ: Window ledge

Nhà vệ sinh: Latrine

Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng: Building site latrine

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature

Nhóm cốt thép: Reinforcement group

Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand

Nối chồng: Overlap

Nối cốt thép dự ứng lực: Caupling

Nối dài cọc: Dile splicing

Nối ghép, nối dài ra: Splice

Nối khớp: Connect by hinge

Nối tiếp nhau: Successive

O

Ố mầu trên bề mặt bê tông: Efflorescence

Ống bằng polyetylen mật độ cao: Hight density

Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct

Ống khói (lò sưởi): Chimney

Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath

Ống ni vô của thợ xây: Spirit level

Ống nước - Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe: Hose (hosepipe)

Ống thép hình tròn: Round steel tube

Ống thép nhồi bê tông: Steel pipe filled with

Từ khóa » Thép Chịu Lực Trong Tiếng Anh Là Gì