Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Trắc địa Bản đồ
Có thể bạn quan tâm
Trắc địa Bản đồ là một ngành đặc thù, cũng như những ngành khác thì từ vựng Tiếng anh rất khó nhớ, do đó để giúp các bạn sinh viên đang theo học ngành này hoặc những bạn chuẩn bị xin việc tại các Công ty lớn có thể giao tiếp với những đồng nghiệp nước ngoài hoặc hiểu được tài liệu viết bằng Tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp trong bài viết này những từ vựng, thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ thông dụng nhất và hay được sử dụng. Cũng dovenhanh.com tìm hiểu bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
- Cắm mốc ranh giới đất tiếng anh là gì
- Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ phần 1
- Surveying: Trắc địa
- Uses of surveys: Ứng dụng của trắc địa
- Plane Surveying: Bình đồ địa hình
- Geodetic Surveying: Trắc địa cao cấp
- Triangulation: Lưới tam giác
- Measurement of Distance: Đo khoảng cách
- Angular Measurement: Đo góc
- Levelling: Đo thủy chuẩn
- Traverse Survey: Đường chuyền khảo sát
- Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ
Cắm mốc ranh giới đất tiếng anh là gì
Cắm mốc ranh đất tiếng anh rất được nhiều bạn tìm kiếm. Đây là kết quả bạn tham khảo nhé
Cắm mốc là dựng một vật để phân chia địa giới. Tiếng Anh là erect a boundary stone.
Cắm mốc cũng là: plant a landmark
Ví dụ:
We need to erect a boundary stone to make sure our privacy is not invaded/ Chúng ta cần cắm mốc để đảm bảo rằng quyền riêng tư của chúng ta không bị xâm phạm.
My friend set up a landmark in the middle of the land to mark our territories before playing/ Bạn tôi đã cắm mốc ở giữa khu đất để đánh dấu lãnh thổ của chúng tôi trước khi chơi.
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ phần 1
Lưới khống chế mặt bằng (Horizontal control network)
Lưới khống chế độ cao (Elevation network)
Bình đồ, bản đồ địa hình (Topographic plan and map)
Cắt dọc, cắt ngang địa hình (Topographic profile and cross-section)
Công trình đê điều (Dyke work)
Lưới khép kín (Close network)
Lưới phù hợp (Suitable network)
Chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ thường được sử dụng nhiều nhất:
Surveying: Trắc địa
- Measurement [‘məʒəmənt] (n): sự đo lường, phép đo
- Relative [‘relətiv]] (adj): tương đối, liên quan đến
- Feature [‘fi:t∫ə] (n): điểm đặc trưng
- Surface [‘sə:fis] (n): bề mặt
- Graphically [‘græfikəli] (adv): bằng đồ thị
- Numerically [nju:’merikəli] (adv): bằng kỹ thuật số
- Distance [‘distəns] (n): khoảng cách
- Angle [‘æηgl] (n): góc
- Direction [di’rek∫n] (n): hướng
- Location [lou’kei∫n] (n): vị trí
- Elevation [,eli’vei∫n] (n): độ cao
- Profile [‘proufail] (n): mặt cắt nghiêng, bản vẽ
- Cross-section [‘krɔs’sek∫n] (n): mặt cắt ngang
- Diagram [daiəgræm] (n): biểu đồ
- Process [‘prouses] (n) quy trình
- Field-work [‘fi:ld, wə:kə] (n) công tác ngoại nghiệp (công tác thực địa)
- Office-work [‘ɔfis, wə:kə] (n): công tác nội nghiệp
Uses of surveys: Ứng dụng của trắc địa
- Establish [is’tæbli∫] (v) thành lập, thiết lập
- Boundary [‘baundəri] (n): biên giới
- Magnitude [‘mægnitju:d] (n): độ lớn
- Chart [t∫ɑ:t] (n): biểu đồ; (v): vẽ biểu đồ
- Charting of coast line: bản đồ đường bờ biển
- Navigate [‘nævɪgeɪt] (v): định hướng
- Precise [pri’sais] (adj): chính xác
- Definite [‘definit] (adj): xác định
- Magnetism [‘mægnitizm] (n) trường trọng lực, từ tính
- Scattered [‘skætəd] (adj): rải rác
- Portion [‘pɔ:∫n] (n): phân chia
- Property [‘prɔpəti] (n): thuộc tính, đặc tính
Plane Surveying: Bình đồ địa hình
- Consderd [kən’sidə] (v): xem xét đến, cân nhắc
- Considered as = taken into account as = taken into consideration as
- Spheroidal [sfiə;rɔidl] (adj): có dạng hình cầu
- Horizontal [,hɔri’zɔntl] (adj): nằm ngang, ngang; (n): đường nằm ngang
- Straight [streit] (adj): thẳng
- Plum [pl∧m] (n): quả dọi
- Parallel [‘pærəlel] (adj): song song
- Polygon [‘pɔligən] (n): đa giác
- Level line: đường chuẩn
- Contour [‘kɔntuə] (n): đường đồng mức
Geodetic Surveying: Trắc địa cao cấp
- Geodetic [,dʒi:ou’detik]: Geodetic Surveying: Trắc địa cao cấp
- Branch [brɑ:nt∫] (n): nhánh, chi nhánh; (v): phân nhánh
- Technique [tek’ni:k] (n): kỹ thuật
- Curvature [‘kə:vət∫ə] (n): độ cong, sự uốn cong
- Framework [‘freimwə:k] (n): lưới cơ sở
- Angular [‘æηgjulə] (adj): (thuộc) góc, có góc cạnh
- Positional [pə’zi∫ənəl] (adj): (thuộc) vị trí
- Global Positional System (GPS): Hệ thống định vị toàn cầu
- Satellite [‘sætəlait] (n): vệ tinh
- Co-ordinate [kou’ɔ:dineit] (n): tọa độ
- Accuracy [‘ækjurəsi] (n): độ chính xác
Triangulation: Lưới tam giác
- Topographic [,tɔpə’græfik] (adj): (thuộc) phép đo vẽ địa hình, thuộc về địa hình
- Vertex [‘və:teks] (n): đỉnh, điểm cao nhất
- Absolute [‘æbsəlu:t] (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
- Geometric [,dʒi:ə’metrɪk] (adj): (thuộc) hình học
- Geometrical Figure: đồ hình
- Condition [kən’di∫n] (n): điều kiện
- Adjusting: bình sai
- Quantity [‘kwɔntəti] (n): lượng, số lượng, khối lượng
- Additional [ə’di∫ənl] (adj): cộng thêm, thêm vào
- Redundant [ri’d∧ndənt] (adj): thừa, dư
- Additional (Redundant): trị đo thừa
- Electronic Distance Measurement (EDM): đo chiều dài điện tử
- Quadrilateral [,kwɔdri’lætərəl] (adj): tứ giác
- Trilaterration [trailætə’rei∫n] (n): phép đo ba cạnh tam giác
- Trilateration framework: lưới tam giác đo cạnh
- Ray [rei] (n): tia
- Equilateral [,i:kwi’lætərəl] (adj): có các cạnh bằng nhau
- Configuration [kən,figju’rei∫n] (n): hình thể, hình dạng
- Theodolite [θi’ɔdəlait] (n): máy kinh vĩ
Measurement of Distance: Đo khoảng cách
- Slope [sloup] (n): dốc, độ dốc; (v): nghiêng
- Projection [prə’dʒek∫n] (n): sự chiếu, sự được chiếu
- Plot [plɔt] (v): vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng…); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị
- Plotting map: Vẽ bản đồ
- Instrumentation [,instrumen’tei∫n] (n): thiết bị đo đạc
- Depict [di’pikt] (v): vẽ; mô tả, miêu tả
- Tacheometer [tæ’kimitə] (n): máy đo khoảng cách
- Vertical [‘və:tikl] (adj): thẳng đứng, đứng; (n): mặt phẳng thẳng đứng
- Azimuth [‘æziməθ] (n): (thiên văn học) vòm trời từ thiên đỉnh đến chân trời / (bản đồ học) góc giữa vòm ấy với bình tuyến; góc phương vị
Angular Measurement: Đo góc
- Trunnion [‘trʌniən] (n): trục quay
- Underside [‘ʌndəsaid] (n): mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy
- Barrel [‘bærəl] (n): ống kính, ống ngắm
- Tripod [‘traipɔd] (n): giá ba chân, kiềng ba chân
- Clamp [klæmp] (n): ốc hãm; cái kẹp, bàn kẹp; (v): cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
- Tube [tju:b] (n): ống
- Towards [tə’wɔ:dz] (adv): hướng về
- Loosen [‘lu:sn] (v): nới ra, nới lỏng
- Diaphragm [‘daiəfræm] (n): lưới chỉ chữ thập
- Tangent screw [‘tændʒənt – skru:]: ốc vi động
- Altitude [‘æltitju:d] (n): độ cao so với mặt biển
Levelling: Đo thủy chuẩn
- Datum [‘deitəm] (n): (số nhiều data) số lượng đã cho (bài toán…); điều đã cho biết; luận cứ / (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường, mặt phẳng chuẩn
- Longitudinal [,lɔndʒi’tju:dinl] (adj): theo chiều dọc
- Perpendicular [,pə:pən’dikjulə(r)] (adj): vuông góc, trực giao; (n): đường vuông góc
- Collimation [,kɔli’mei∫n] (n): (vật lý) sự chuẩn trực, tia ngắm nằm ngang
- Gradient [‘greidjənt] (n): dốc, độ dốc
- Benchmark [‘bent∫mɑ:k] (n): điểm độ cao, mốc độ cao, mốc kiểm tra
- Back sight [‘bæksait] (n): sự ngắm ngược, sự ngắm trở lại, ngắm phía sau
- Foresight [‘fɔ:sait] (n): hướng ngắm phía trước
- Collimation [,kɔli’mei∫n] (n): đường chuẩn trưc, tia ngắm nằm ngang
- Overlay [‘ouvəlei] (n): sự che phủ
- Interpretation [in,tə:pri’tei∫n] (n): phép nội suy
Traverse Survey: Đường chuyền khảo sát
- Traverse [‘trævə:s] (n): đường chuyền
- Bearing [‘beəriη] (n): góc phương vị, góc định hướng
- Schematically [ski:’mætikli] (adv): dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ
- Meridian [mə’ridiən] (n): kinh tuyến
Xem thêm:
Lệnh xoay trục tọa độ trong Cad nhanh và chuẩn xác nhất
Cách xuất tọa độ từ Cad sang Excel cực đơn giản với Lisp
Hướng Dẫn Quy Trình Chuyển Hệ Tọa Độ UTM Sang VN2000
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ
Dưới đây là một số thuật ngữ và định nghĩa Tiếng anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ cơ bản thường gặp:
- Observation session (ca đo): Quãng thời gian thi tín hiệu trên trạm đo từ lúc bật máy đến lúc tắt máy
- Simultaneous observation (đo đồng bộ): Trị số đo của hai máy thu trở lên thu tín hiệu cùng một vệ tinh
- Simultaneous observation loop (vòng đo đồng bộ): Vòng khép của các vector do 03 máy đo cùng ca trở lên hợp thành.
- WGS-84: World Geodetic System – 1984
- Global Positioning System (GPS): Hệ thống định vị toàn cầu
- UTM: Universal Transverse Mercator
- PDOP: Position Dilution of Precision
- UTC: Universal Time Coordinate
- Global Navigation Satellite System (GNSS): Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu
- Plumb bob: quả dọi
- Optical plummet: bộ phận dọi quang học
- Total station: máy toàn đạc điện tử
- Horizontal angle: góc bằng
- Vertical angle: góc đứng
- Horizontal plane: mặt phẳng nằm ngang
- Vertical plane: mặt phẳng thẳng đứng
- Horizontal circle: bàn độ ngang
- Vertical circle: bàn độ đứng
- Horizontal hair: chỉ ngang
- Vertical hair: chỉ đứng
- Circle left: bàn độ trái
- Circle right: bàn độ phải
- Trunnion axis: trục quay ống kính
- Setting up: đặt máy
- Holding bolt: ốc nối
- Levelling-up: cân bằng máy
- Inner axis: trục đứng
- Bubble tube: ống thủy
- Footscrew: ốc cân
- Index error: sai số MO
- Longitudinal section: mặt cắt dọc
- Procedure in levelling: phương pháp đo thủy chuẩn
- Contouring: vẽ đường đồng mức
- Dotted line: đường đánh dấu chấm (…), đường nét đứt
- Vertical interval: khoảng cao đều
- Photogrammetric: (thuộc) đo ảnh
- Gridding: lưới ô vuông
- Traversing: đường chuyền đa giác
- Closed loop traverse: đường chuyền khép kín
- Closed line traverse: đường chuyền phù hợp
- Unclosed traverse: đường chuyền treo
- Leg length: chiều dài cạnh
- Intenal angle: góc trong
- Assumed bearing: phương vị giả định
- Motional carrier: vật thể bay
- Semimajor axis: bán trục lớn
- Static receiver: máy thu tĩnh
- Kinematic receiver: máy thu động
- Carrier phase: pha sóng tải
- Coordinatograph: máy chuyển tọa độ
Như vậy chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn về “Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa Bản đồ“. Hy vọng đây là bài viết bổ ích.
Từ khóa » Bản đồ Số Tiếng Anh Là Gì
-
BẢN ĐỒ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lời Khuyên Dịch Thuật (translation Tips) – Nên Hiểu Bản Chất Của Từ
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"bản đồ Số Hóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tờ Bản đồ Số Dịch
-
Bản đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đồ Số Là Gì? Ưu Và Nhược điểm So Với Bản đồ Giấy?
-
Bản đồ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Tờ Bản đồ Số Tiếng Anh Là Gì
-
Maps Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thửa đất Số Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà