Một Số Từ Viết Tắt Thông Thường Trong Tiếng Anh - Elsa Speak

1f50e Abbreviation challenge

Hôm nay ELSA Speak sẽ chia sẻ với các bạn một số từ viết tắt thông thường tổng hợp từ Internet để giúp bạn “bớt” hoang mang khi bạn bè và đồng nghiệp sử dụng!

1. 2u = to you: đến bạn 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn 3. 2moro = tomorrow: ngày mai 4. 4evr = forever: mãi mãi 5. Abt = about: về 6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé 1f642 7. awsm = awesome: tuyệt vời 8. afaik= as far as I know: theo những gì mình biết là vậy 9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt 10. B4 = before: trước 11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt) 12. bcuz = because: bởi vì 13. bf = boyfriend: bạn trai 14. bk = back: quay lại 15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay 16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt 17. btw = by the way: tiện thể 18. C = see: nhìn 19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”) 20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau 21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau 22. def = definitely: dứt khoát 23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng 24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online) 25. fyi = for your information: để bạn biết rằng 26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ 27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên 28. gd =good: tốt, tuyệt 29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) 1f642 30. Gimmi = give me: đưa cho tôi 31. Gr8 = great: tuyệt 32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ 33. gf = girlfriend: bạn gái 34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết 35. huh = what: cài gì hả 36. idk = i don’t know: tôi không biết 37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn 38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn 39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh 40. init = isn’t it: có phải không 41. kinda = kind of: đại loại là 42. l8 = late: muộn 43. l8r = later: lần sau 44. lemme = let me: để tôi 45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng/ lots of love: yêu thương nhiều 46. lmao = laughing my ass off: cười … – tạm dịch là – rụng mông 47. msg = message: tin nhắn 48. n = and: và 49. nvr = never: không bao giờ 50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên 51. omg = oh my god: Chúa ơi 52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn 53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn 54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là 55. RSVP: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận 56. soz = sorry: xin lỗi 57. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ? 58. Ths = this: cái này 59. ty = thank you: cảm ơn bạn 60. U = you: bạn/các bạn 61. U2 = you too: bạn cũng vậy 62. Ur = your: của bạn 63. vgd = very good: rất tốt 64. W8 = wait: Hãy đợi đấy 65. Wanna = want to: muốn 66. Wdym= What do you mean: Ý bạn là gì 67. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều 68. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn 69. yep, yup= yes: ừ, đúng rồi 70. YOLO= you only live once: mỗi người sống một lần chứ mấy, yolo đi! Nguồn: Elsa Speak Vietnam

—— Cài đặt ELSA, nhận ngay 7 ngày dùng thử miễn phí: ?iOS: http://apple.co/2t1rg5w ?Android: http://bit.ly/2e1e5Jg 1f381 Nhận ngay chương trình giảm giá đặc biệt đến 80%, tặng code, ưu đãi sinh viên… tại đây

từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

Từ khóa » Viết Tắt Của With