Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Dài Nhất Có Thể Bạn Chưa Biết!
Có thể bạn quan tâm
Hôm nay Studytienganh.vn xin được giới thiệu với các bạn một số từ vựng tiếng Anh dài nhất có thể bạn chưa biết. Nào hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh “dài thênh thang” đó là gì nhé?
1. Một số từ vựng tiếng Anh dài nhất hiện nay
1- Honorificabilitudinitatibus
Từ này bao gồm 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với ý nghĩa là “sự vinh quang”.
2 - Antidisestablishmentarianism
Từ vựng tiếng Anh dài nhất này có 28 ký tự, ý nghĩa của nó là là “sự phản đối việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Một thủ tướng người Anh đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.
3 - Floccinaucihihilipilification
Từ này bao gồm 29 ký tự, ý nghĩa của nó là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”
4 - Supercalifragilisticexpialidocious
Từ này bao gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt bụng”.
5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy
Từ này bao gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.
(Một số từ vựng tiếng Anh dài nhất hiện nay)
6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis
Từ vựng tiếng Anh dài nhất này bao gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.
7 - Antipericatametaanaparcircum - volutiorectumgustpoops
Từ này bao gồm có 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.
8 - Osseocaynisanguineovisceri - cartilagininervomedullary
Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.
9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoa - luminosocupreovitriolie
Từ này dài 52 ký tự, đây là từ được sáng tạo bởi giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.
10 - Bababadalgharaghtakamminarronn - konnbronntonnerronntuonnthunntro - varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk
Đây là từ vựng tiếng Anh dài nhất, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.
2. Một số từ vựng tiếng Anh dài nhất có trong từ điển Oxford
antidisestablishmentarianism: sự chống lại việc giải tán nhà thờ Anh giáo - 28 chữ
floccinaucinihilipilification: sự đánh giá thứ gì đó là vô giá trị - 29 chữ
otorhinolaryngological - 22 chữ
immunoelectrophoretically - 25 chữ
psychophysicotherapeutics - 25 chữ
thyroparathyroidectomized - 25 chữ
pneumoencephalographically - 26 chữ
radioimmunoelectrophoresis - 26 chữ
psychoneuroendocrinological - 27 chữ
hepaticocholangiogastrostomy - 28 chữ
spectrophotofluorometrically - 28 chữ
pseudopseudohypoparathyroidism - 30 chữ
3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh dài nhất và độc đáo nhất
(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh dài nhất và độc đáo nhất)
Bookkeeper – /ˈbʊkˌkiː. pɝ/: nhân viên kế toán
Đây là có lẽ là từ vựng tiếng Anh dài nhất có 3 âm nhân đôi nối liền nhau.
Defenselessness – /dɪˈfens.les.nəs/: sự phòng thủ
Đây là một trong 2 từ vựng tiếng Anh dài nhất nhưng chỉ có vỏn vẹn 1 nguyên âm.
Antidisestablishmentarianism – /ˌæn.t̬i.dɪs.əˌstæb.lɪʃ.mənˈter.i.ə.nɪ.zəm/: sự chống lại niềm tin rằng không có sự hiện diện của một nhà thờ chính thống nào trong nước hay việc chống lại sự bãi bỏ thiết lập nhà thờ ở Anh (trong quá khứ).
Đây là từ vựng tiếng Anh dài nhất trong từ điển, thật là khó khăn khi phát âm nó đúng không?
The sixth sick sheik’s sixth sheep’s sick: Con cừu thứ 6 của vị tù trưởng thứ 6 đang bị ốm
Từ vựng tiếng Anh dài nhất này được coi là xoắn lưỡi nhất khi đọc. Bạn thử xem nhé!
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh dài nhất ít ai được biết nếu không phải chuyên ngành và có sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc. Bạn hãy tên tâm trong giao tiếp hàng ngày chúng ta sẽ không phải sử dụng đến chúng, nhưng nếu biết cũng khá thú vị đúng không nào!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Blow Up là gì và cấu trúc cụm từ Blow Up trong câu Tiếng Anh
- Tất tần tật về quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
- Bring Out là gì và cấu trúc cụm từ Bring Out trong câu Tiếng Anh
- "Hoa Mười Giờ" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
- Spinal Cord là gì và cấu trúc cụm từ Spinal Cord trong câu Tiếng Anh
- Các ngôi thứ trong tiếng anh và cách sử dụng
- Know-How là gì và cấu trúc Know-How trong Tiếng Anh
- "Củ Dền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ khóa » Chữ Dài Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
10+ Từ Tiếng Anh Dài Nhất Thế Giới - 4Life English Center
-
Từ Tiếng Anh Dài Nhất Hiện Nay Sẽ Làm Bạn Bất Ngờ - Step Up English
-
10 Từ Tiếng Anh Dài Nhất Và Cách Nhớ Nhanh Nhất - FuSuSu
-
Từ Nào Dài Nhất Trong Tiếng Anh? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Top 10 Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh
-
I. Top 14 Từ Tiếng Anh Dài Nhất Thú Vị - THE COTH
-
Top 10 Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh
-
Từ Tiếng Anh Nào Dài Nhất? - Góc Tò Mò
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh Là Từ Nào? - TiengAnhOnLine.Com
-
Simple English - NHỮNG ĐIỀU THÚ VỊ TRONG TIẾNG ANH 1. Từ ...