6 ngày trước · mountainous ý nghĩa, định nghĩa, mountainous là gì: 1. having a lot of mountains: 2. very big: 3. having a lot of mountains: .
Xem chi tiết »
Tính từ · Có núi, lắm núi · To lớn khổng lồ ...
Xem chi tiết »
Mountainous là gì: / ´mauntinəs /, Tính từ: có núi, lắm núi, to lớn khổng lồ, Kỹ thuật chung: có núi, đồi núi, núi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Xem chi tiết »
The main ecozones of the province are rainforest, subtropical and temperate mountainous zones. English Cách sử dụng "mountain" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. mountainous. like a mountain in size and impressiveness. mountainous waves. a mountainous dark man. containing many mountains.
Xem chi tiết »
Có núi, lắm núi. mountainous country — vùng (nước) lắm núi. To lớn khổng lồ. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mountainous trong tiếng Anh. mountainous có nghĩa là: mountainous /'mauntinəs/* tính từ- có núi, lắm núi=mountainous country+ vùng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: mountainous nghĩa là có núi, lắm núi mountainous country vùng (nước) lắm núi.
Xem chi tiết »
mountainous nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mountainous Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mountainous mình ...
Xem chi tiết »
mountainous /'mauntinəs/ nghĩa là: có núi, lắm núi, to lớn khổng lồ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ mountainous, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'mountainous area' trong tiếng Việt. mountainous area là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) núi, đống to. mountains of gold: hàng đống vàng; mountains of debts: hàng đống nợ ; to make mountains of molehills. (xem) molehill ; the mountain has ...
Xem chi tiết »
1. Whole villages were flattened and water sources spoiled by a powerful earthquake that killed at least 20 people, residents said on Wednesday as rescuers ...
Xem chi tiết »
có núi, lắm núi. mountainous country: vùng (nước) lắm núi. to lớn khổng lồ. Kỹ thuật. có núi; đồi núi; núi. Nghĩa của từ mountainous - mountainous nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: But it is also a country of impressive mountains. ... Trong Tiếng Việt mountainous có nghĩa là: có núi, lắm núi, thuộc miền núi (ta ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mountainous Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề mountainous nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu