.mousemove() | Hàm JQuery | Tham Khảo JQuery | Học Web Chuẩn

.mousemove()
  • Trang chủ
  • Tham khảo
  • jQuery
  • jQuery - function
  • .mousemove()

Định nghĩa và sử dụng

  • .mousemove(): Ràng buộc một xử lý tới một sự kiện mousemove (click chuột), hoặc kích hoạt sự kiện mousemove lên một thành phần.
  • Sự kiện mousemove được gửi tới một thành phần khi con trỏ chuột di chuyển bên trong thành phần, các thành phần html có thể nhận được sự kiện này.

Cấu trúc

  • Đã được thêm vào từ phiên bản 1.0

.mousemove()

$('input').mousemove();

.mousemove(function(){...})

$('input').mousemove(function(){ alert('Bạn vừa click chuột'); });

.mousemove()

Html viết:

<!DOCTYPE HTML> <html> <head> <meta charset="utf-8"> <title>Tiêu đề</title> <script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script> <script> $(function(){ $('img').mousemove(function(){ $(this).css('border','5px solid green'); }); $('button').click(function(){ $('img').mousemove() }); }); </script> </head> <body> <img src="http://hocwebchuan.com/common/images/img_webstandard.gif" alt="HỌC WEB CHUẨN" /> <button>Click</button> </body> </html>

Hiển thị trình duyệt:

Khi click vào button, ta đã kích hoạt được giá trị mousemove vào <img />, giống như vừa di chuyển chuột vào bên trong <img />.

So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:

Trước khi có jQuery Sau khi có jQuery

<img src="images/img_webstandard.gif" alt="HỌC WEB CHUẨN" /> <button>Click</button>

<img style="border: 5px solid green;" src="images/img_webstandard.gif" alt="HỌC WEB CHUẨN" /> <button>Click</button>

.mousemove()

Html viết:

<!DOCTYPE HTML> <html> <head> <meta charset="utf-8"> <title>Tiêu đề</title> <script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script> <style> #target { background-color: #acaacb; height: 100px; width: 100px; } </style> <script> $(function(){ $("#target").mousemove(function(event) { var msg = "Xử lý cho .mousemove() được gọi tại tọa độ: " msg += event.pageX + ", " + event.pageY; $("#log").text("<div>" + msg + "</div>"); }); }); </script> </head> <body> <div id="target">Move here</div> <div id="log"></div> </body> </html>

Hiển thị trình duyệt:

Di chuyển chuột vào vùng "Move to" để thấy kết quả.

So sánh code HTML trước và sau khi có jQuery:

Trước khi có jQuery Sau khi có jQuery

<div id="target">Move here</div> <div id="log"></div>

<div id="target">Move here</div> <div id="Xử lý cho .mousemove() được gọi tại tọa độ: 10, 12"></div>

.mouseleave()

.mouseout()

HTML & XHTML

HƯỚNG DẪN HỌC

  • Hướng dẫn học
  • Hướng dẫn học XHTML & HTML5
  • Hướng dẫn học CSS
  • Hướng dẫn học CSS3
  • Hướng dẫn học Responsive
  • Hướng dẫn học ES6
  • Hướng dẫn học React.js
  • Hướng dẫn học jQuery
  • Hướng dẫn học PHP
  • Hướng dẫn học Laravel
  • Hướng dẫn học Wordpress
  • Hướng dẫn học Webpack
  • Hướng dẫn học SCSS

THAM KHẢO

Hàm jQuery (Selectors)

  • .add()
  • .addBack()
  • .addClass()
  • .after()
  • .andSelf()
  • .animate()
  • .append()
  • .appendTo()
  • .attr()
  • .before()
  • .bind()
  • .blur()
  • .change()
  • .children()
  • .clearQueue()
  • .click()
  • .clone()
  • .closest()
  • .contents()
  • .context
  • .css()
  • .dblclick()
  • .delay()
  • .delegate()
  • .dequeue()
  • .detach()
  • .die()
  • .each()
  • .empty()
  • .end()
  • .eq()
  • .error()
  • .fadeIn()
  • .fadeOut()
  • .fadeTo()
  • .fadeToggle()
  • .filter()
  • .find()
  • .finish()
  • .first()
  • .focus()
  • .focusin()
  • .focusout()
  • .get()
  • .has()
  • .hasClass()
  • .height()
  • .hide()
  • .hover()
  • .html()
  • .index()
  • .innerHeight()
  • .innerWidth()
  • .insertAfter()
  • .insertBefore()
  • .is()
  • .jquery
  • .keydown()
  • .keypress()
  • .keyup()
  • .last()
  • .length
  • .live()
  • .load()
  • .map()
  • .mousedown()
  • .mouseenter()
  • .mouseleave()
  • .mousemove()
  • .mouseout()
  • .mouseover()
  • .mouseup()
  • .next()
  • .nextAll()
  • .nextUntil()
  • .not()
  • .off()
  • .offset()
  • .offsetParent()
  • .on()
  • .one()
  • .outerHeight()
  • .outerWidth()
  • .parent()
  • .parents()
  • .parentsUntil()
  • .position()
  • .prepend()
  • .prependTo()
  • .prev()
  • .prevAll()
  • .prevUntil()
  • .remove()
  • .removeAttr()
  • .removeClass()
  • .removeData()
  • .removeProp()
  • .replaceAll()
  • .replaceWith()
  • .resize()
  • .scroll()
  • .scrollLeft()
  • .scrollTop()
  • .select()
  • .selector()
  • .serialize()
  • .serializeArray()
  • .show()
  • .siblings()
  • .size()
  • .slice()
  • .slideDown()
  • .slideToggle()
  • .slideUp()
  • .stop()
  • .submit()
  • .text()
  • .toArray()
  • .toggle()
  • .toggleClass()
  • .trigger()
  • .triggerHandler()
  • .unbind()
  • .undelegate()
  • .unload()
  • .unwrap()
  • .val()
  • .width()
  • .wrap()
  • .wrapAll()
  • .wrapInner()

Tham khảo CSS

  • CSS - Tham khảo
  • CSS - Bộ chọn (selectors)
  • CSS - Thuộc tính
  • CSS3 - Tham khảo
  • CSS3 - Bộ chọn (selectors)
  • CSS3 - Thuộc tính
  • Xem thêm ví dụ về CSS

Tham khảo HTML/XHTML

  • Tham khảo HTML/XHTML
  • Tag theo function
  • Tag theo giá trị DTD
  • Tham khảo HTML4/XHTML
  • Tham khảo HTML5
  • Xem thêm ví dụ về HTML

Tham khảo JQUERY

  • jQuery - Tham khảo
  • jQuery - Cài đặt và sử dụng
  • jQuery - Bộ chọn (selectors)
  • jQuery - Hàm (function)
  • jQuery - Ajax

Tham khảo Thêm

  • Lang codes
  • Font chữ
  • Mã ký tự
  • MIME
  • Đơn vị trong HTML & CSS
  • Giá trị màu trong HTML & CSS
  • Thuộc tính tổng quát

CHUYÊN ĐỀ

  • Chuyên đề
  • Chuyên đề HTML/CSS
  • Chuyên đề HTML5/CSS3
  • Chuyên đề jQuery/JS
  • jQuery/JS plugin

GÓP Ý - LIÊN HỆ

  • CÔNG CỤ TẠO CSS3CSS3 GENERATOR
  • BỘ CÔNG CỤGENERATOR TOOLS
  • CÔNG CỤ HỖ TRỢWEB TOOLS
  • CÔNG CỤ TẠO RANDOMRANDOM GENERATOR
  • CÔNG CỤ KIỂM TRA RESPONSIVE TEST
  • CHIA SẺ HAYWEB & TOOLS
  • Follow us on hocwebchuan.com
  • Short URL
  • Rabbie theme

Từ khóa » Sự Kiện Di Chuyển Chuột