6 ngày trước · mouth ý nghĩa, định nghĩa, mouth là gì: 1. the opening in the face of a person or animal, consisting of the lips and the space between… Phát âm của mouth là gì? · By word of mouth · Be down in the mouth · Bad-mouth
Xem chi tiết »
To-day we are not in need of a tree that blooms like a flower or in need of fruit that tastes sweet to our mouths. English Cách sử dụng "mouthful" trong một câu.
Xem chi tiết »
'''mauθ - mauð'''/ , Miệng ăn, Cửa (hang, sông, lò...), Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, Ăn đớp, Nói to; nói cường điệu; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. mouth. /mauθ - mauð/. mauð/. * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/. mồm, miệng, mõm. by mouth: bằng miệng, bằng lời nói. miệng ăn.
Xem chi tiết »
mouth /mauθ - mauð/ nghĩa là: mồm, miệng, mõm, miệng ăn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ mouth, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
mouth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mouth (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:00 Đã đăng: 12 thg 4, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến mouth thành Tiếng Việt là: miệng, mồm, nói cường điệu (ta đã tìm được phép tịnh tiến 23). Các câu mẫu có mouth chứa ít nhất 202 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; mouth. - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói - miệng ăn =a useless mouth+ một ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2015 · VD: I don't understand why he's foaming at the mouth. Bring home the bacon. Nghĩa đen: mang được thịt xông khói về Nghĩa bóng: kiếm tiền về ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'mouths' trong tiếng Việt. mouths là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vậy là Krishna há miệng ra. 34. Put something in his mouth. Nhét gì vào miệng cậu ấy mau. 35. Keep your fucking mouth shut ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'mouth' trong từ điển Lạc Việt. ... để cho ai nói cái gì ... nói cường điệu; kêu la. nhăn nhó, nhăn mặt. Chuyên ngành Anh - Việt. mouth.
Xem chi tiết »
Code HTML là gì. Bài 2: Các khái niệm thường gặp trong HTMLỞ bài trước, chúng ta đã tìm hiểu được HTML là gì và nó có vai trò như ...
Xem chi tiết »
mouth có nghĩa là: mouth /mauθ – mauð/- mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Mouth Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề mouth nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu