"mow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"mow" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mow

mow /mou/
  • danh từ
    • đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
    • nơi để rơm rạ
    • danh từ
      • cái bĩu môi, cái nhăn mặt
      • nội động từ
        • bĩu môi, nhăn mặt
        • ngoại động từ mowed; mowed; mown
          • cắt, gặt (bằng liềm, hái)
          • to mow down
            • to mow off
              • cắt (cỏ)
            • (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
          Lĩnh vực: xây dựng
          gặt

          Xem thêm: hayloft, haymow, cut down, pout, mop

          Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

          mow

          Từ điển WordNet

            n.

          • a loft in a barn where hay is stored; hayloft, haymow

            v.

          • cut with a blade or mower; cut down

            mow the grass

          • make a sad face and thrust out one's lower lip; pout, mop

            mop and mow

            The girl pouted

          English Synonym and Antonym Dictionary

          mows|mowed|mowing|mownsyn.: clip crop cut prune shave shear

        Từ khóa » Mow Là Gì