Mp Là Gì, Nghĩa Của Từ Mp | Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Mp
Mục lục
|
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Bản mẫu:Phiên âm
Thông dụng
Danh từ
Nghị sĩ ( Member of Parliament)
Quân cảnh ( military police)
Cảnh sát di chuyển bằng ngựa ( mounted police)
Thuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,Xem tiếp các từ khác
- Mp (micro processor)
- Mperception
- Mpg
- Mphil
- Mps (mean piston speed)
- Mr
- Mr.x is presently domiciled in singapore
- Truck
- Mrbm
- Mrequired
- Mrequired attribute
- Mrky
- Mrric (marine radio and radar technicians certificate)
- Mrs
- Ms-dos
- Ms (millisecond)
- Msc
- Msc (manchester ship canal)
- Msd (most significant digit)
- Msg
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Parky Min No end Proper name Forced-induction engine Where Big boy Strip chart Extract Leach Boneless Vascular system Fuck Video Source Old bird Align Sw Seven love Positivity On top Document Map Zero Pe Non-conformance Everything Bah Audience You've Updraft Therapeutic The still of the night Stereotype Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Lưu trình Sự điều chỉnh âm hưởng Quy trình khuếch đại Mũ cọc Kính tặng Vật liệu nghịch từ Thông lượng đảo lưu Sự bãi khích lệ Qui hoạch tập trung Hoàn tác Giả ngẫu nhiên Chu trình Otto Vật liệu annico Vôi nung nghiền Thịt hun khói thí nghiệm Tỷ lệ giảm nhiệt độ Sự tịch biên động sản Khắc tinh Gây xẹp phổì Cung đường Cách đều Âm đồ Vồ vập Vùng năng lượng cấm Thép (làm) nồi hơi Số bán nguyên Nhiệt độ bảo quản đông lạnh Nhiễu xuyên âm Người sử dụng thành thạo Lũy tích Dòng bit nhị phân Biến đổi Gabor rời rạc (thuật toán) Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Route Paddle box Fearsomeness Exhausted Thievishness Thaumaturgy Succorer Protoplast Hold down Emblematic Eland Corporate Wrongly Worse Teletype Prove Net change in cash Miscast Miscalculate Made-up Lusty Line up Liked Light on Keg Hangar Working woman Veiny Tiptoeing Qualmish Pudding stone Pack Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Anthophile Riz Disponible Giocoso Demande Vizir Soie Raval Camon! Alors Voiture S'entraccorder Rebab Phonendoscope Hélicoptère Gare Embarquer Blouson Bibliothécaire Zigzagant Sens Sanskritisme Sampan Prix Poule Portable Organisation Nuit Musique Mercuriel Lapin Lait Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Khí hậu học Giống trung Bắt phu Thoái thác Tống táng Tư gia Quai nón Hiền tài Gây rối Củ chóc Bắt lẽ Tiêu diêu Rủ rê Rập nổi Rét dài Nhỏ nhẻ Ngâm cứu Mích lòng Gia trạch Dấu chấm lửng Chảu bảu Chính thức Cáu tiết Trừ tịch Than xương Thời khắc biểu Tốt giọng Tắc kè hoa Tân khách Ray rứt Rơm rớm Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Trilogy Three (used in legal documents) Several seconds Pomegranate Pome In the midst of your work Fruitcake You wretch Writing in India ink Western-style binding Upright man To float (a flag) Sled Salad Grumble Writing error The great deep Scrutiny Possibilities Polyvinyl acetate Political gamble Municipal system Local dialect Hydrocephalus Hot water (addition of ~) Your (his) mother Visiting a brothel Transformational rule To go across Polyurethane rubber Original sentence Improper Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
Amonit じょうない しゅっぱつてん さいしゅうしょくしえん こそく こうさいいちば 駐在員 降っても照っても 罷めさせる 不買 バーミューダショーツ しゅっさつぐち 魔球 露店 業種 安全域 啄む 原子兵器 保護税 つけぎ かがくへんか 素早い 没入 死神 内閣官房長官 任じる わらいだす 麓 鯱 餡蜜 遅れる 視角 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Vãn khách Tràn qua Việc đi công tác Việc ăn ở ngoài Thuật ngữ tự định nghĩa Tỏ ra tàn bạo Sự sưu tập tem Sự nén ép Nguồn điện phụ Môi trường kinh doanh Màn sân khấu Màn hình tinh thể lỏng-LCD Ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài Ủy ban thường vụ quốc hội Đá mài đàn hồi Trong trường hợp như thế này Trường đua Thật Thước đo nhiệt độ nước Sự tự động điều khiển Sự tắm biển Sự ngọt ngào Sự nén ảnh Sự bén rễ Nguội Nguồn ánh sáng dự trữ Vd Trời phú Tự tiện Sự ném bóng Sự ném Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい ボビン きりきり 端 入貢 キロ こいびと かんせいモーメント 赤出し 胃酸 熱硬化 法規 梅干 勢力 人質 丈夫 一日 ソフトウェアこうがく ほうこく つま そち そうですね おもしろい 預り金 診療 炎症 最早 整形外科 廃止 審判 基板 切手 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
이런 원려 약제 가운 추심 초탈 천천히 여 약진 사대부 중핵 정오 입질 오버핸드 쌍둥이 수두 산사태 산 꿀 꽥 구겨지다 책동 자취 이해관계 이주 의고 육봉 국영 과식 캐시미어 천체 지령 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
第七 集体寝室 啮合 可用的 颏下的 询问 分层 雕刻的 还俗 轴距 起床 花马 给…开孔 管状的 刺一般的 齿龈溃疡 驱动器 请求者 视频 视觉 纠结 系腰带 粒 电力场 甲醛 喧骚 制造业 制成 黄牛 鸡冠帽 高跷 隔日热 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nom Mỏ hỗn Nỡm Yết Vần Căn cước Đìa Tài ba Ni Ngọt ngào Điếm Nội thị Mệ Mặt khác Đớ Xiêu Tợn Hao tài Gian nan Đảng vụ Sụm Ngắn Hạ giới Buôn thúng bán bưng Đơ Phục dựng Ngữ Dóng Bớp Bển Bá hộ Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 IWYWH MOTM QCMMO NCBS ECUS THER TGCs PSMD OCTP INTOPS TDBI PCLT OVT CRVO WIU W4U UPA TLHS RPAM PSMA P-ERK P&C NNMB MUSM MDQ KLK ACTL YVMW XXN VOCO VO Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Mp Là J
-
MP - Wiktionary Tiếng Việt
-
MP Là Gì? -định Nghĩa MP | Viết Tắt Finder
-
Ý Nghĩa Của MP Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MP Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
"m.p." Là Gì? Nghĩa Của Từ M.p. Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Mp Nghĩa Là Gì?
-
Megapixel (MP) Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Mp Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
MP Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Mp Là Gì - định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Độ Phân Giải Camera MP Là Gì? Càng Cao Chụp ảnh đẹp? - FPT Shop
-
Lệnh MP Là Gì Trong Chứng Khoán? Đặc điểm Của Lệnh MP
-
Mp Là Gì Trong Game - Tiên Kiếm
-
'mp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh