MRI - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]MRI (thường không đếm được; số nhiều MRIs)
- Viết tắt của magnetic resonance imaging (nghĩa là “phép cộng hưởng từ”)
- Hình chụp cộng hưởng từ.
Đồng nghĩa
[sửa]- NMRI
- MRT
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
Từ khóa » Mri Là Gì Viết Tắt Của Từ
-
KHI NÀO NÊN CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)?
-
Khi Nào Bạn Cần Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI)? | Vinmec
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI) Não Có ảnh Hưởng Gì Không? | Vinmec
-
Chụp Cộng Hưởng Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cộng Hưởng Từ (MRI) Là Gì? - Bệnh Viện Ung Bướu Nghệ An
-
Tìm Hiểu Từ A - Z Phương Pháp Chụp Cộng Hưởng Từ MRI
-
Chụp MRI Là Gì? Ưu Nhược điểm Của Phương Pháp
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI Scan)
-
Chụp MRI (Cộng Hưởng Từ) Là Gì, Giá Bao Tiền? Tác Hại Và Lời Khuyên
-
Chụp MRI Là Gì? Những ưu điểm Của Phương Pháp Này | TCI Hospital
-
Lợi Thế Của Chụp Hình MRI Trong Chẩn đoán Bệnh Lý Thần Kinh, Não Bộ
-
Chụp Cộng Hưởng Từ - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
MRI Là Viết Tắt Của Hình... - Bệnh Viện Ung Bướu Nghệ An | Facebook
-
MRI Là Gì? Nghĩa Của Từ Mri - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary