Một mili giây (ms hoặc msec) là một đơn vị thời gian đại diện cho 1/1000 giây. Đây là một trong những phép đo thời gian hữu ích hơn liên quan đến tốc độ chu kỳ, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, MSEC là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách MSEC được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và ...
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Millisecond (ms or msec) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/ ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · MSEC có nghĩa “Message Security Encryption Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã mã hóa bảo mật tin nhắn”. MSEC là viết tắt của từ gì ? Cụm từ được ...
Xem chi tiết »
MSEC có nghĩa “Message Security Encryption Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã mã hóa bảo mật tin nhắn”. Gợi ý liên quan MSEC. Danh sách gợi ý: ASE: Automatic ...
Xem chi tiết »
msec. Xem thêm: millisecond. Phát âm msec. Từ điển WordNet. n. one thousandth (10^-3) of a second; millisecond. Microsoft Computer Dictionary.
Xem chi tiết »
Microsoft Computer Dictionary. n. One thousandth of a second. Abbreviation: ms or msec.
Xem chi tiết »
Millisecond ; Danh từ. Một phần nghìn giây ; Xây dựng. milli giây ; Điện lạnh. msec ; Kỹ thuật chung. mili giây.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. msec. Similar: millisecond: one thousandth (10^-3) of a second.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. millisecond. one thousandth (10^-3) of a second. Synonyms: msec.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · millisecond ý nghĩa, định nghĩa, millisecond là gì: 1. a unit of time equal to 0.001 seconds 2. a unit of time equal to 0.001 seconds.
Xem chi tiết »
vnt millisecond pulsars must khung by at least two distinct processes. Bülkinhdientamquoc.vnt Kizilchảy cùng S. E. Thorsett cho thấy các sao xung mili giây khác ...
Xem chi tiết »
Outside of business, milliseconds may not mean millions of dollars, but today's consumer expectations are higher than ever. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ msec bằng Tiếng Việt. viết tắt của millisecond. MS-2 phage · MSB · msc · ms-dos · msec · Mses. MSF · MSG · msg. Msgr. MSGT · MSH · mshara · MSI ...
Xem chi tiết »
2. Waited 11 msec for asset ' cinematic ' of type 'material'. 3. Sampling time for all digital and analog signals is 10 msec . 4. If the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Msec Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề msec là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu