Từ điển Anh Việt "msec" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"msec" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm msec
Xem thêm: millisecond
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh msec
Từ điển WordNet
- one thousandth (10^-3) of a second; millisecond
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. See millisecond.Từ khóa » Msec Là Gì
-
Một Mili Giây (ms Hoặc Msec) Là Gì? - định Nghĩa Từ Techopedia
-
MSEC Là Gì? -định Nghĩa MSEC | Viết Tắt Finder
-
Định Nghĩa Millisecond (ms Or Msec) Là Gì?
-
MSEC Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Msec - Từ Điển Viết Tắt
-
MSEC Là Gì? Nghĩa Của Từ Msec - Abbreviation Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "millisecond" - Là Gì?
-
Millisecond Là Gì, Nghĩa Của Từ Millisecond | Từ điển Anh - Việt
-
Msec Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Millisecond Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Millisecond Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Millisecond Là Gì - Nghĩa Của Từ Millisecond
-
MILLISECOND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'msec' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
'msec' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh