Mũ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
muʔu˧˥mu˧˩˨mu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mṵ˩˧mu˧˩mṵ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢃱: mũ
  • 帽: mạo, mũ, mão

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • mủ
  • mu
  • mụ

Danh từ

  1. Đồ đội trên đầu làm bằng vải, dạ, nan. Mũ lưỡi trai. Mũ vành rộng.
  2. Phần loe ra của một vật ở phía trên, như cái mũ. Mũ nấm. Mũ đinh.
  3. Miếng da khâu úp ở phần trên chiếc giày. Mũ giày.
  4. (Toán học) Số mũ nói tắt. Hai mũ ba bằng tám.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mũ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

  1. (Mường Bi) vía mụ ở trên trời có bổn phận gìn giữ sức khỏe cho con người.
  2. (Mường Bi) mũ.
  3. (Mường Bi) khăn trắng đội trên đầu phụ nữ Mường.

Tham khảo

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mũ&oldid=2277179” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Toán học
  • Mục từ tiếng Mường
  • Danh từ tiếng Mường
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 12 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Mũ Có Nghĩa Là Gì