MƯA ACID Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

MƯA ACID Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smưa acidacid rainmưa axitmưa acidmưa axít

Ví dụ về việc sử dụng Mưa acid trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mưa acid có ph.Acid rain has a pH.Nhạy cảm với nước mưa acid.Sensitive to acid rain.Mưa acid và những ảnh hưởng.Acid rain and its effect.Bảo vệ xe khỏi mưa acid.Protect car from acid rain.Mưa acid và những ảnh hưởng.Acid rain and its effects.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmưa lạnh mưa acid Sử dụng với động từtrời mưacơn mưanước mưamưa rơi mưa bão khỏi mưathời tiết mưachống mưaponcho mưamưa xuân HơnSử dụng với danh từlượng mưaáo mưamưa đá rừng mưa amazon mưa poncho mưa phùn chiếc áo mưathần mưaáo mưa pvc âm thanh của mưaHơnNO2 cũng tạo ra mưa acid.SO2 also causes acid rain.Mưa acid và những ảnh hưởng.Acid rainfall and its impact.Bảo vệ xe khỏi mưa acid.Protect your car from acid rain.Trông như có mưa acid ở Sweetwater!Looks like acid rain on Sweetwater!Bảo vệ xe khỏi mưa acid.Protect your car from rain acid.Mưa acid và tác động đến môi trường.Acid Rain and the effects on the environment.Này mới được gọi là" mưa acid".This is called acid rains.Các vấn đề môi trường mưa acid, Eutrophication.Environmental issues Acid rains, eutrophication.Mưa acid cũng có ảnh hưởng đến mùa màng và cây trồng.Acid rain also affects crops and buildings.Hàng triệu ha rừng bị ảnh hưởng của mưa acid.Millions of acres of forests have suffered from the effects of acid rain.Ô nhiễm, mưa acid và tia tử ngoại sẽ bắt đầu oxi hóa lớp sơn.Pollution, acid rain and UV rays will begin to oxidise the paint.Năm 1967 một cây cầu trên sông Ohio bị sập do mưa acid, khiến 46 người chết.In 1967 a bridge over the Ohio River collapsed due to acid rain corrosion, killing 46 people.Thời tiết kháng: sẽ không phai mờ hoặc nở hoa vì ô nhiễm bởi tia cực tím,ozone, mưa acid.Weather-resistance: will no fade or effloresce because of pollution by ultraviolet rays,ozone, acid rain.Các quy định môi trường giới hạn việc sử dụng DDT, giảm mưa acid, và bảo vệ các loài động vật và thực vật.Environmental legislation limited the use of DDT, reduced acid rain, and protected numerous animal and plant species.Vào năm 1967, cây cầu bắc ngang sông Ohio đã sập làm chết 46 người;nguyên nhân cũng là do mưa acid.In 1967 the bridge over the Ohio River collapsed killing 46 people,the reason was corrosion due to acid rain.Ảnh hưởng của mưa acid lên thực vật vàđất Một trong những tác hại nghiêm trọng của mưa acid là các tác hại đối với thực vật và đất.Effect on Humans Effect on Trees andSoils One of the most serious impacts of acid precipitation is on forests and soils.Trong thập niên 1970, khí thải sulphur dioxide từ những ống khói của các nhà máy điện phía Tây nướcMỹ đã gây ra nạn mưa acid ở vùng Đông Bắc.In the 1970s, sulfur dioxide released by the smokestacks ofAmerican midwestern utility companies created acid rain in the American northeast.Mặc dù mưa acid được phát hiện vào năm 1853, nhưng phải đến cuối những năm 1960 các nhà khoa học đã bắt đầu quan sát rộng rãi và nghiên cứu hiện tượng này.Though acidic rain was discovered in 1853, it was not until the late 1960s that scientists began widely observing and studying the phenomenon.Ta đang cố lựa chọn xem liệu ta có nên giết mọi người dưới kia bằng một cơn mưa đá không haylà… phức tạp hơn chút, bằng trận mưa acid, ngươi nghĩ sao?No, see, I'm trying to decide if I should kill everybody down there with a deadly hail storm,or… little trickier, with acid rain, what do you think?Mặc dù mưa acid được phát hiện vào năm 1853, nhưng phải đến cuối những năm 1960 các nhà khoa học đã bắt đầu quan sát rộng rãi và nghiên cứu hiện tượng này.Despite the fact that acid rain was found in 1853, it was not until the late 1960s that researchers started generally watching and observing the phenomenon.Theo ông, hiện tượng ấm nóng toàn cầu sẽ biến Trái Đất trở thành giống như sao Kim,với nhiệt độ lên đến 482 độ Farenheit và mưa acid sulphuric từ trời rơi xuống.He added that global warming would cause the Earth to become like Venus,with a global temperature of 482 degrees Fahrenheit and sulphuric acid raining from the sky.Khi dòng khí thải làm mát, các nguyên tử tách rời hoạt tính cao này tự đổi liên kết thành các oxit phản ứng như NOx trong khí lò,có thể dẫn đến sự hình thành sương mù và mưa acid nếu chúng được giải phóng trực tiếp vào môi trường địa phương.As the exhaust flow cools, these highly reactive detached atoms spontaneously reform bonds into reactive oxides such as NOx in the flue gas,which can result in smog formation and acid rain if they were released directly into the local environment.Mm viên than hoạt tính có thể loại bỏ các SO2 trong khử lưu huỳnh khí thải( sulfur dioxide), khử Nitơ chủ yếu từ NOx trong khí lò( nitơ oxit), hai chất vào khí quyểnsẽ là sự hình thành của mưa acid, hại axit mưa là rất lớn.Mm pellet activated carbon can remove the SO2 in the flue gas desulfurization sulfur dioxide denitrification is mainly from NOx in flue gas nitrogen oxide the twosubstances into the atmosphere will be the formation of acid rain acid rain harm is….Tôi chỉ có thể nói rằng việc thiết lập các mối quan hệ thương mại gần gũi hơn với các chính quyền Reagan và Bush ở Mỹ chắc chắn đã góp phần vận động ý chí chínhtrị ở Washington giúp chúng ta có thể ký kết được một hiệp ước về mưa acid, một mục tiêu mà các chính phủ Canada đã không thực hiện được trong thập niên 1970 và 1980.I can only say that by forging closer trade relations with the Reagan and Bush administrations in the United States it certainly helped galvanize the politicalwill in Washington that enabled us to conclude an accord on acid rain, an objective that had eluded Canadian governments in the 1970s and 1980s.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0172

Từng chữ dịch

mưadanh từrainrainfallprecipitationmưatính từrainymưađộng từwetaciddanh từacidacidityacidsacidtính từacidic S

Từ đồng nghĩa của Mưa acid

mưa axit mửamưa bão

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mưa acid English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Mưa Axit Trong Tiếng Anh