Mưa Axít - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mưa axít" thành Tiếng Anh
acid rain, acid rain là các bản dịch hàng đầu của "mưa axít" thành Tiếng Anh.
mưa axít + Thêm bản dịch Thêm mưa axítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
acid rain
nounRain having a pH less than 5.6.
Mưa axít ở trong rừng.
The acid rain was falling on the forests.
omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mưa axít " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mưa axít + Thêm bản dịch Thêm Mưa axítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
acid rain
nounrain that is unusually acidic
wikidata
Bản dịch "mưa axít" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Mưa Axit Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Mưa Axit Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
MƯA AXÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Acid Rain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "mưa Axit" - Là Gì?
-
MƯA ACID Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MƯA AXIT CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mưa Axit Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mưa Acid – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mn Giúp Em Với Nhé Em Cảm ơn
-
Mưa Axit (Acid Rain) Là Gì? Tác Hại Và Biện Pháp - VietnamBiz
-
Acid Rain - Từ điển Số
-
"mưa Axit Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore