MÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "múa" trong Anh là gì? vi múa = en volume_up dance chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "múa" trong tiếng Anh

múa {nội động}

EN
  • volume_up dance

điệu múa {danh}

EN
  • volume_up dance

múa gươm {tính}

EN
  • volume_up brandish

nhảy múa {nội động}

EN
  • volume_up dance

môn múa {danh}

EN
  • volume_up dance

Bản dịch

VI

múa {nội động từ}

múa (từ khác: nhảy, nhảy múa, khiêu vũ, nhún nhảy, nhảy lên, đong đưa, đong đưa theo nhạc, nhảy, làm cho nhảy múa, khiêu vũ) volume_up dance [danced|danced] {động} VI

điệu múa {danh từ}

điệu múa (từ khác: điệu nhảy) volume_up dance {danh} (series of movements and steps) VI

múa gươm {tính từ}

múa gươm (từ khác: khua) volume_up brandish {tính} VI

nhảy múa {nội động từ}

nhảy múa (từ khác: nhảy, múa, khiêu vũ, nhún nhảy, nhảy lên, đong đưa, đong đưa theo nhạc, nhảy, làm cho nhảy múa, khiêu vũ) volume_up dance [danced|danced] {động} VI

môn múa {danh từ}

1. nghệ thuật môn múa (từ khác: bộ môn múa, nghệ thuật múa, môn khiêu vũ, nghệ thuật khiêu vũ, bộ môn khiêu vũ) volume_up dance {danh} (art form)

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "brandish" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He is a small man with green-tinged skin, and brandishes a raygun that shrinks its target. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The man is brandishing a trident at a much smaller figure crouched to his side and is carrying a long snake or snakelike object. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Using prayer and brandishing their rosaries they succeed in driving the monstrous serpent away. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Buster is refitted with a sharp hook, which he is wont to brandish dangerously near his relatives' faces. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The crest above the shield was an armoured arm brandishing a scimitar.

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • mùi hôi thối
  • mùi hương thơm ngát
  • mùi khó chịu
  • mùi nồng nặc
  • mùi thơm
  • mùi vị
  • mùi xạ hương
  • mùn
  • mùn cua
  • mùng
  • múa
  • múa gươm
  • múi giờ
  • mút
  • măng cụt
  • măng tô
  • măng đá
  • mũ bê rê
  • mũ bảo hiểm
  • mũ gắn liền với áo khoác
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Dịch Từ Múa Cột Sang Tiếng Anh