Mưa Phùn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "mưa phùn" thành Tiếng Anh
drizzle, mizzle, drizzle là các bản dịch hàng đầu của "mưa phùn" thành Tiếng Anh.
mưa phùn adjective verb + Thêm bản dịch Thêm mưa phùnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drizzle
noun GlosbeMT_RnD -
mizzle
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to drizzle
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mưa phùn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mưa phùn + Thêm bản dịch Thêm Mưa phùnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drizzle
verb nounlight liquid precipitation
wikidata
Từ khóa » Mưa Phùn Trong Tiếng Anh
-
Mưa Phùn Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
MƯA PHÙN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mưa Phùn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MƯA PHÙN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CƠN MƯA PHÙN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MƯA PHÙN - Translation In English
-
Cách Sử Dụng "Rain Idioms" Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Ngày
-
Mưa Phùn Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Tiếng Việt Có Mưa Phùn, Mưa... - Tiếng Anh Thực Hành
-
Mưa Phùn Tiếng Anh Là Gì
-
Mưa Phùn Tiếng Anh Là Gì - Thu Trang
-
Từ Vựng Miêu Tả Mưa Trong Tiếng Anh Mà Bạn Nên Biết - HA Centre
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Mưa Phùn Tiếng Anh Là Gì, Vietgle ...
-
Từ điển Việt Anh "mưa Phùn" - Là Gì?