* n - きりさめ - 「霧雨」 - こさめ - 「小雨」 - ぬかあめ - 「糠雨」 - びう - 「微雨」 - [VI VŨ]Ví dụ cách sử dụng từ "mưa phùn" trong tiếng Nhật- đường bẩn vì ...
Xem chi tiết »
mưa phùn/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mưa phùn/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Cùng Kosei tiếp tục ngay với serie 10 quán dụng ngữ phổ biến hàng Ka nhé! Trong tiếng...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2018 · Từ vựng thời tiết trong tiếng Nhật ; 小雨 / こさめ(kosame). mưa nhỏ, mưa phùn/ Light Rain / Drizzle ; 俄雨 / にわかあめ(kowakaame). mưa rào/ Rain ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'Mưa phùn' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch Mưa phùn trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2019 · Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ... Thời tiết là một chủ đề được nhắc tới khá thường xuyên trong những cuộc ... 霧雨 (Kirisame) : Mưa phùn.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2019 · Trung tâm Nhật ngữ SOFL chia sẻ những từ vựng tiếng Nhật về “Mưa”, với nhóm từ vựng này chắc chắn sẽ ... 春雨 しゅんう: Mưa phùn mùa xuân
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Bài viết có 65 từ vựng xung quanh chủ đề thời tiết trong Tiếng Nhật. Thư Viện Tiếng Nhật - JPSharing.net ... 小雨, こさめ, mưa nhỏ, mưa phùn.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng miêu tả về mưa ; 4. 俄雨. にわかあめ. niwakaame. rain shower (Mưa rào) ; 5. 降雨. こう. kou. rainfall (Mưa rào).
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2020 · Danh sách các từ vựng về thời tiết trong tiếng Nhật ; 霧雨 / きりさめ(kirisame). mưa phùn/ Misty Rain/Light Drizzle ; 小雨 / こさめ(kosame). mưa ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · 大雨, おおあめ(ooame), mưa to ; 夕立, ゆうだち(yuudachi), Mưa rất to ; 霧雨, きりさめ(kirisame), mưa phùn ; 雨催い, あまもよい(amamoyoi), Trời có ...
Xem chi tiết »
Tsuyu - chủ yếu đề cập đến mùa mưa của Nhật Bản trong tháng Sáu và tháng Bảy. Thời tiết (天 気). Người Bồ Đào Nha, tiếng Nhật, Hiragana, Romaji ...
Xem chi tiết »
Mưa bằng tiếng Nhật ; Chữ Kanji, Kana, Romaji ; 雨, あめ, yêu và quý ; 白雨, はくう, hakuu ; 急雨, きゅう, kyuu ; 俄雨, にわかあめ, niwakaame ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2020 · tu-vung-tieng-nhat-chu-de-thoi-tiet. Sau đây, Be Me sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết. ... きりさめ, 霧雨, mưa phùn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Mưa Phùn Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề mưa phùn trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu