Mưa Phùn Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "Mưa phùn" thành Tiếng Nhật
霧雨
霧雨, 霧雨 là các bản dịch hàng đầu của "Mưa phùn" thành Tiếng Nhật.
Mưa phùn + Thêm bản dịch Thêm Mưa phùnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
霧雨
noun [email protected]
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Mưa phùn " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
mưa phùn adjective verb + Thêm bản dịch Thêm mưa phùnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
霧雨
noun〈雨+霧雨〉
Ogawa Meruko
Hình ảnh có "Mưa phùn"
Từ khóa » Mưa Phùn Trong Tiếng Nhật
-
Mưa Phùn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mưa Phùn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
ĐẦY ĐỦ 55 Từ Vựng Tiếng Nhật Về 50 Sắc Thái Của Mưa
-
Từ Vựng Thời Tiết Trong Tiếng Nhật - Học Nhật Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Về “Mưa”
-
Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Nhật
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Thời Tiết
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết - Kosei
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
-
Các Mùa, Thời Tiết Và Khí Hậu Nhật Bản - Suki Desu
-
Tại Sao Người Nhật Có 50 Từ Cho Mưa? - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật - Chủ đề Thời Tiết - BEME.CO.IN (BI MI)