Mực Dấu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- mực dấu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
mực dấu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mực dấu trong tiếng Trung và cách phát âm mực dấu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mực dấu tiếng Trung nghĩa là gì.
mực dấu (phát âm có thể chưa chuẩn)
印泥yìnní (phát âm có thể chưa chuẩn) 印泥yìnníNếu muốn tra hình ảnh của từ mực dấu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thi thánh tiếng Trung là gì?
- đứng trước tiếng Trung là gì?
- phân tích rõ tiếng Trung là gì?
- hương quán tiếng Trung là gì?
- dân tộc Ha ni tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mực dấu trong tiếng Trung
印泥yìnní
Đây là cách dùng mực dấu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mực dấu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 印泥yìnníTừ điển Việt Trung
- mấy ai sinh ra được cơm no áo ấm tiếng Trung là gì?
- vầng hồng tiếng Trung là gì?
- tiêu tốn tiếng Trung là gì?
- đắt vợ tiếng Trung là gì?
- chạy theo mốt tiếng Trung là gì?
- con tra tiếng Trung là gì?
- bưng rượu đến thỉnh giáo tiếng Trung là gì?
- ung thư huyết quản tiếng Trung là gì?
- liên hồi tiếng Trung là gì?
- chửi chó mắng mèo tiếng Trung là gì?
- kiểm toán đặc biệt tiếng Trung là gì?
- sứa lược tiếng Trung là gì?
- chưa đánh đã bại tiếng Trung là gì?
- trục lai bơm lái tiếng Trung là gì?
- loan truyền tiếng Trung là gì?
- người làm tạp dịch tiếng Trung là gì?
- căng phồng tiếng Trung là gì?
- người ăn tiêu hoang phí tiếng Trung là gì?
- quân tịch tiếng Trung là gì?
- trái bí rợ tiếng Trung là gì?
- phí sức tiếng Trung là gì?
- lẫm thóc tiếng Trung là gì?
- ái phi tiếng Trung là gì?
- giá đỗ tương tiếng Trung là gì?
- tự vận tiếng Trung là gì?
- xuất siêu tiếng Trung là gì?
- thực vật lưỡng thê tiếng Trung là gì?
- bớt nhớt tiếng Trung là gì?
- toả hơi tiếng Trung là gì?
- lang tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Mực Dấu Tiếng Trung Là Gì
-
Các Vật Dụng Văn Phòng Phẩm Trong Tiếng Trung - .vn
-
Mực đóng Dấu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng Phẩm
-
VĂN PHÒNG PHẨM Tiếng Trung: Từ Vựng | Hội Thoại Giao Tiếp
-
120 Từ Vựng Chủ đề Văn Phòng Phẩm
-
115 TỪ VỰNG VỀ VĂN PHÒNG PHẨM - Tiếng Trung Anfa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Về Văn Phòng Phẩm - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng
-
Tên Các Loại Bút Trong Tiếng Trung-Học Tiếng Trung THANHMAIHSK
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Từ Vựng Văn Phòng Phẩm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Văn Phòng Phẩm