MỤc ĐÍch SỬ DỤng VỐn In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
mỤc ĐÍch sỬ dỤng vỐn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
mục đích sử dụng
English
who these areas are rented by
Last Update: 2021-05-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mục đích sử dụng đất
English
forms of land use
Last Update: 2024-02-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mục đích
English
purposeful
Last Update: 2010-05-10 Usage Frequency: 10 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mục đích...
English
sake.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mỤc ĐÍch:
English
objective:
Last Update: 2019-08-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mỤc ĐÍch sỬ dỤng/ using purpose/ 용도
English
using purpose/ 용도
Last Update: 2019-03-21 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mục đích luận
English
teleonomy
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có mục đích.
English
on purpose.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mục đích ư?
English
purpose?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- mục đích ư?
English
the point?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mỤc ĐÍch tÀi liỆu
English
documentation purpose
Last Update: 2021-08-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
có một mục đích.
English
get a goal.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cho mục đích gì?
English
for what purpose?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-nhằm mục đích gì?
English
to what end?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chuyển đổi là thay đổi cái gì đó cho mục đích sử dụng khác.
English
to convert is to change something so that it can be used for different purpose.
Last Update: 2012-03-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mục đích sử dụng hóa chất/hỗn hợp hóa chất và sử dụng dành cho
English
relevant identified uses of the substance or mixture and uses advised against
Last Update: 2019-04-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sử dụng đất đa mục đích
English
land use, multiple
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
z tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ảnh in ra có thể không phù hợp yêu cầu của ảnh thẻ.
English
specify the finished size of the photo.
Last Update: 2017-06-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"được sử dụng cho các mục đích trả thù cá nhân."
English
"to be used for the purposes of personal revenge".
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
tôi chấp nhận ông sử dụng số tiền này vào mục đích cậu ấy muốn.
English
i accept you will direct this money to the purpose he intends.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,565,803 human contributions
Users are now asking for help:
liberandolo (Italian>Russian)marquage ce attribué par l’organisme notifié (French>Dutch)injury (Finnish>English)merci, mon frère (French>English)posso vedere il tuo seno (Italian>Portuguese)myönnettäköön (Finnish>Italian)سکسی و سوپر ایرانی (English>Welsh)hold me tight (English>Bosnian)top (Romanian>Danish)lucky boy not i am meaning in hindi (English>Hindi)i not attend your call (English>Hindi)pulling up (English>Vietnamese)buffalo worshipping (English>Arabic)دانلودفیلم سکسی خانوادگی (French>English)ref (Japanese>English)vamos pra cima (Portuguese>English)کانال سکسی ایرانی وخارجی (Italian>Persian)járműüléssel (Hungarian>English)bp film si hindi (Hindi>English)misterioso (Italian>Russian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sử Dụng Vốn In English
-
Sử Dụng Nhiều Vốn In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
SỬ DỤNG VỐN VAY In English Translation - Tr-ex
-
Results For Sử Dụng Vốn Translation From Vietnamese To English
-
"sử Dụng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuế Sử Dụng Vốn | Vietnamese To English | Finance (general)
-
Sử Dụng Vốn Trái Phiếu Chính Phủ | English Translation & Examples
-
Trang Chủ - Website Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Báo Cáo Tình Hình đầu Tư, Quản Lý, Sử Dụng Vốn Nhà Nước Tại Doanh ...
-
Danh Sách Các Dự án đang Thực Hiện | Việt Nam - JICA
-
[DOC] Mẫu I.3 Form I.3 Đề Xuất Dự án đầu Tư Investment Project Proposal ...
-
Phê Duyệt Danh Mục Công Trình Sử Dụng Vốn Ngân Sách Tỉnh Năm ...
-
TIỀN VỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển