SỬ DỤNG VỐN VAY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỬ DỤNG VỐN VAY " in English? sử dụng vốn vaythe use of borrowed capitalusing loan capital
Examples of using Sử dụng vốn vay in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sửnounusehistoryhistoriansửadjectivehistoricalsửbe useddụngnounuseapplicationappusagedụngverbapplyvốnnouncapitalequityfundcapvốnadverbinherentlyvaynounloanlendervayverbborrowlendvayof borrowing sử dụng vốnsử dụng với một sốTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sử dụng vốn vay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sử Dụng Vốn In English
-
Sử Dụng Nhiều Vốn In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Results For Sử Dụng Vốn Translation From Vietnamese To English
-
MỤc ĐÍch SỬ DỤng VỐn In English With Contextual Examples
-
"sử Dụng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuế Sử Dụng Vốn | Vietnamese To English | Finance (general)
-
Sử Dụng Vốn Trái Phiếu Chính Phủ | English Translation & Examples
-
Trang Chủ - Website Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Báo Cáo Tình Hình đầu Tư, Quản Lý, Sử Dụng Vốn Nhà Nước Tại Doanh ...
-
Danh Sách Các Dự án đang Thực Hiện | Việt Nam - JICA
-
[DOC] Mẫu I.3 Form I.3 Đề Xuất Dự án đầu Tư Investment Project Proposal ...
-
Phê Duyệt Danh Mục Công Trình Sử Dụng Vốn Ngân Sách Tỉnh Năm ...
-
TIỀN VỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển