'Much', 'Many' Hay 'A Lot'? - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
"Much", "many", và "a lot of" đều là những từ chỉ số lượng nhiều. Ví dụ: "I have a lot of friends " có nghĩa "tôi có nhiều bạn bè".
- "much" đi với danh từ không đếm được (money, bread, water...)
- "many" với danh từ đếm được (students, desks, windows...)
- "a lot", "lots of", "a lot of" có thể đi với cả hai loại danh từ trên.
- Không dùng "a lot", "lots of", "a lot of" trong câu hỏi và câu phủ định.
How much money have you got? | I haven't got much money. |
I have got a lot. | |
I have got a lot of money. | |
How many students are in the classroom? | There aren't many. |
There are a lot. | |
There are a lot of/lots of students. |
Ngoài ra, "a lot", "a lot of", "lots of" thường được dùng trong văn nói cũng như trong văn viết không trang trọng. Khi viết văn trang trọng hoặc trong các hoàn cảnh cần sự nghiêm túc, nên dùng "many" và "much".
Luyện tập:
Điền từ "much", "many" và "a lot", "a lot of", "lots" vào chỗ trống thích hợp:
1. We have _______________ oranges.
2. We don't have ___________ bananas, and we don't have ___________ fruit juice.
3. Do you have any cereal? Sure, there's _________ in the kitchen.
4. How _____________ is this? It's ten dollars.
5. How _________________ do you want? Six, please.
6. He's very busy; he has ________________ work to do.
7. David has ___________ rice, but Tyler doesn't have ____________.
8. London has _____________ beautiful buildings.
9. They eat _________________ apples.
10. I wrote _________________ poems.
11. I have got _____________________ money.
12. I visited _____________________ European cities.
13. Do you like soccer? Yes, _________________.
14. Were there ________guests in the wedding? Yes, there were. __________
15. Leila is popular. She's got _____________ friends. Nancy does not have_________.
16. She hasn't got _________________ patience.
Xem đáp án |
Trung tâm Anh ngữ AMA
- Thầy giáo Tây chỉ cách phân biệt 'say, tell, talk, speak'
Từ khóa » Cách Sử Dụng Much Many A Lot Lots
-
Cách Sử Dụng Some, Many, Much, Any, A Lot Of, Lots Of, Few, A Few ...
-
Cách Dùng A Lot Of, Many, Much, Lots Of Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Much, Many, A Lot Of Và Lots Of - Tiếng Anh Dễ Lắm
-
Cách Dùng Many - Much, A Lot Of - Lots Of, Few - A Little. Tính Từ Chỉ Lượng
-
Cách Dùng MUCH, MANY, A LOT OF Và LOTS OF - Mika Education
-
Ôn Tập Ngay Cách Dùng Much, Many, A Lot Of, Lots Of,... - VOH
-
PHÂN BIỆT GIỮA MUCH, MANY, A LOT, LOTS OF, MORE VÀ MOST
-
Ngữ Pháp - Lượng Từ Bất định: Many, Much, A Lot Of, Lots Of - TFlat
-
3 Phút để Không Còn Nhầm Lẫn A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of ...
-
Cách Dùng Much, Many, A Lot Of Và Lots Of, More Và Most, Long Và (for ...
-
Cách Dùng A Lot Of/ Lots Of, Many/ Much, Few/ A Few, Little/ A Little
-
Cách Dùng Many Much A Lot Of Lots Of Plenty Of Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Much Many A Lot Of, Lots Of — Tiếng Anh Lớp 7
-
Phân Biệt Some, Many, Much, Any, A Few, A Little, A Lot Of, Lots Of