Múi Giờ Singapore - Lịch Âm Hôm Nay

LỊCH ÂM .com.vn 23:17:10 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  • Xem lịch âm năm 2020
  • Xem lịch âm năm 2021
  • Xem lịch âm năm 2022
  • Xem lịch âm năm 2023
  • Xem lịch âm năm 2024
  • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  • Sổ mơ
  • Thư viện
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Xem giờ
Xem giờ Singapore - Singapore

Xem thời gian hiện tại ở Singapore - Singapore. Trang thông tin ngày giờ tại quốc gia Singapore - Singapore, ngoài ra các bạn còn xem được các thông tin khác như múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Singapore - Singapore.

18:50:24 GMT Thứ 4, Ngày 11/12/2024
Thứ 4, Ngày 11/12/2024, Tuần thứ 50 tại Singapore
Giờ mặt trời mọc 06:56
Giờ mặt trời lặn: 18:59
Thời gian ban ngày: 12h 3m
Chênh lệch giờ: GMT +8
Múi giờ: Asia/Singapore
Vĩ độ: 1.352083
Kinh độ: 103.819836
Quốc Gia: Singapore
Dân số: 4,483,900 người
Tiền tệ: Singapore dollar
Diện tích: 699 (km2)
Thủ Đô: Singapore
Mã điện thoại: +65
  • Từ khóa:
  • Giờ Singapore
  • Diện tích Singapore
  • Dân số Singapore

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh (Băng La Đét)
  • Barbados
  • Belarus (Bê La Rút)
  • Belgium (Bỉ)
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia (Căm pu chia)
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
  • Denmark (Đan Mạch)
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland (Phần Lam)
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala
  • Ghana

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan
  • Haiti
  • Hàn Quốc
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland (Ai Len)
  • India (Ấn Độ)
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq (I Rắc)
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon (Li Băng)
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Mỹ (Hoa Kỳ)
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Nga
  • Nhật Bản
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Norway (Na Uy)
  • Oman

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland (Ba Lan)
  • Portugal (Bồ Đào Nha)
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa (Nam Phi)
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Sweden (Thụy Điển)
  • Thụy sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Taiwan (Đài Loan)
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand (Thái Lan)
  • Togo
  • Tonga
  • Triều Tiên
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Vương quốc Anh
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
Thấy hay? Chia sẻ ngay Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
25 2526 2627 2728 2829 2930 301 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/121 2/122 33 44 55 6
Xem lịch âm

Lịch âm 2024

Lịch âm 2025

Đổi ngày âm dương

Ngày tốt tháng 12 năm 2024

Ngày tốt tháng 1 năm 2025

12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.

Từ khóa » Singapore Bây Giờ Mấy Giờ