Múi Giờ Singapore - Lịch âm Năm 2021

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 08:46:52 - Thứ ba
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Xem giờ Singapore - Singapore

Các bạn đang xem thời gian bây giờ tại Singapore - Singapore. Trang này hiển thị đầy đủ các thông tin như giờ tại quốc gia Singapore - Singapore, ngoài ra các bạn còn xem được các thông tin khác như múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Singapore - Singapore.

18:50:24 GMT Thứ 3, Ngày 10/12/2024 ☯ Lịch âm hôm nay
Thứ 3, Ngày 10/12/2024, Tuần thứ 50 tại Singapore
Giờ mặt trời mọc 06:56
Giờ mặt trời lặn: 18:59
Thời gian ban ngày: 12h 3m
Chênh lệch giờ: GMT +8
Múi giờ: Asia/Singapore
Vĩ độ: 1.352083
Kinh độ: 103.819836
Quốc Gia: Singapore
Dân số: 4,483,900 người
Tiền tệ: Singapore dollar
Diện tích: 699 (km2)
Thủ Đô: Singapore
Mã điện thoại: +65
  • Từ khóa:
  • Giờ Singapore
  • Diện tích Singapore
  • Dân số Singapore

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh (Băng La Đét)
  • Barbados
  • Belarus (Bê La Rút)
  • Belgium (Bỉ)
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia (Căm pu chia)
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
  • Denmark (Đan Mạch)
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland (Phần Lam)
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala
  • Ghana

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan
  • Haiti
  • Hàn Quốc
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland (Ai Len)
  • India (Ấn Độ)
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq (I Rắc)
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon (Li Băng)
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Mỹ (Hoa Kỳ)
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Nga
  • Nhật Bản
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Norway (Na Uy)
  • Oman

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland (Ba Lan)
  • Portugal (Bồ Đào Nha)
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa (Nam Phi)
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Sweden (Thụy Điển)
  • Thụy sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Taiwan (Đài Loan)
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand (Thái Lan)
  • Togo
  • Tonga
  • Triều Tiên
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Vương quốc Anh
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Singapore Bây Giờ Mấy Giờ