
Từ điển Tiếng Việt"mũi"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
mũi
- 1 dt 1. Bộ phận nhô cao ở giữa mặt người và động vật, là cơ quan của khứu giác và hô hấp: Xỏ chân lỗ mũi (tng). 2. Chất lỏng tiết ra trong lỗ mũi: Xỉ mũi; Sổ mũi. 3. Chất nhầy trong phân người đi kiết: Đi ngoài ra mũi. 4. Đầu nhọn của một số vật: Mũi kim; Mũi gươm; Mũi giáo. 5. Mỗi lần chọc bằng đầu nhọn: Tiêm một mũi vào đùi. 6. Dải đất nhọn chìa ra biển: Mũi Cà-mau. 7. Hướng tiến công của bộ đội: Quân ta đã thọc một mũi vào đồn địch.
- 2 dt Phía trước của tàu thuỷ, của thuyền: Đôi ta lên thác xuống ghềnh, em ra đứng mũi, để anh chịu sào (cd).
cấu trúc phần đầu của đường thở, nằm ở chính giữa mặt; bên trong rỗng, có vách ngăn phân đôi, có các cuốn mũi là tổ chức cương chứa nhiều mạch máu. Phần trên của hốc mũi là vùng khứu giác; phần dưới là vùng thở có chức năng sưởi ấm, lọc và làm ấm luồng không khí hít vào. Xt. Khứu giác.
phần đất cá»§a lục địa nhô ra biển, hồ hoặc sông. M ổn định thưá»ng cấu tạo bởi đá gốc vững chắc. Vd. M Äại Lãnh (Việt Nam). M Ãt ổn định, thưá»ng là phần cuối cá»§a các dạng bá» tÃch tụ. Vd. M Cà Mau (Việt Nam).
nd.1. Bộ phận ở giữa mặt để thở, để ngửi. Tóc quăn mũi lõ. Mũi xẹp. Nghẹt (ngạt) mũi. 2. Nước trong mũi. Sổ mũi. Mũi dãi. 3. Phần nhỏ ở đầu vật gì. Mũi kiếm. Mũi dao. Mũi giày. Mũi khoan. Mũi súng. Mũi thuyền. 4. Lần sử dụng vật có mũi nhọn vào việc gì, kết quả cụ thể của việc ấy. Tiêm hai mũi. Đường kim, mũi chỉ. 5. Bộ phận của lực lượng có nhiệm vụ tiến công theo một hướng nhất định. Cánh quân chia làm hai mũi. 6. Chỗ đất nhọn nhô ra biển. Mũi đất. Mũi Cà Mau.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
mũi
mũi- noun
- nose; conk
- hỉ mũi: to blow one's nose. cape; headland
apex |
bit |
| bộ tháo vặn mũi khoan: bit breaker |
| chốt mũi khoan: drill bit studs |
| đinh chốt mũi khoan: drill bit studs |
| đinh tán mũi khoan: drill bit studs |
| lưới cắt mũi khoan: detachable drill bit cutting edge |
| lưỡi cắt mũi khoan: drill bit cutting edge |
| lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập: cross drill bit cutting edge |
| lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng: hard metal drill bit cutting edge |
| lưỡi cắt mũi khoan rèn: forged drill bit cutting edge |
| lưỡi khoan ba mũi: center bit |
| lưỡi mũi khoan đá cứng: hard rock drill bit cutting edge |
| máy sa mũi khoan nhỏ: bit sharpener |
| mũi choòng hình chữ nhật: shisl (-shaped) bit |
| mũi choòng hình chữ nhật: chisel (shaped) bit |
| mũi choòng hình chữ nhật: bull bit |
| mũi doa (kỹ thuật khoan): reaming bit |
| mũi khoan 3 cánh: three wing bit |
| mũi khoan ba chóp xoay: three-cone bit |
| mũi khoan ba chóp xoay (kỹ thuật khoan): tricone bit |
| mũi khoan ba côn xoay: three-cone bit |
| mũi khoan bằng thép: steel bit |
| mũi khoan bị mòn (kỹ thuật khoan sâu): worn bit |
| mũi khoan bịt đầu: crowned drill bit |
| mũi khoan bốn cạnh: four wings bit |
| mũi khoan bốn lưỡi: four way bit |
| mũi khoan bốn lưỡi cắt: four way drag bit |
| mũi khoan bốn mũi: four-wing bit |
| mũi khoan bốn nón xoay: quadricone bit |
| mũi khoan chia đoạn: step bit |
| mũi khoan chia nấc: step bit |
| mũi khoan chữ thập: star bit |
| mũi khoan có bậc (kỹ thuật khoan): step bit |
| mũi khoan có đĩa quay: rotary disk bit |
| mũi khoan có tay quay: bit stock drill |
| mũi khoan côn trục lăn: roller cone bit |
| mũi khoan dập: spudding bit |
| mũi khoan đa năng: multi-purpose bit |
| mũi khoan đá (kỹ thuật khoan): rock bit |
| mũi khoan đá cứng: hard rock bit |
| mũi khoan đá xoay: rock roller bit |
| mũi khoan đất sét: clay bit |
| mũi khoan đập: spudding bit |
| mũi khoan đập có trục chéo: cross roller bit |
| mũi khoan định hướng: pilot bit |
| mũi khoan đĩa quay: rotary disk bit |
| mũi khoan đĩa quay: rotary disc bit |
| mũi khoan đuôi cá: fish-tail bit |
| mũi khoan doa: finishing bit |
| mũi khoan gắn cacbua vonfram: bit insert |
| mũi khoan gắn với cần mềm: follow up bit |
| mũi khoan hình chiếc nhẫn: annular bit |
| mũi khoan hình chữ nhật: cross drill bit |
| mũi khoan hình đuôi cá: fishtail bit |
| mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan): star bit |
| mũi khoan không lấy mẫu: ping bit |
| mũi khoan không phải là khoan lõi: noncoring bit |
| mũi khoan khoan xiên: side hill bit |
| mũi khoan khuếch rộng: enlarging bit |
| mũi khoan kiểu 3 côn: tri-cone bit drilling |
| mũi khoan kiểu dao xén: blade bit |
| mũi khoan kiểu đĩa: disk bit |
| mũi khoan kiểu lắp vào: insert bit |
| mũi khoan kiểu xoay: rotary bit |
| mũi khoan kim cương: diamond bit |
| mũi khoan kim loại cứng: hard metal drill bit |
| mũi khoan lấy lõi: core bit |
| mũi khoan lấy mẫu lõi: core bit |
| mũi khoan lệch tâm: eccentric bit |
| mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ): Texas type coring bit |
| mũi khoan lõi tâm: centre bit |
| mũi khoan lõm: concave plug bit |
| mũi khoan lưỡi kép: double arc bit |
| mũi khoan mở rộng: expansion bit |
| mũi khoan những thành hệ cứng: hard formation bit |
| mũi khoan nửa tròn: cylinder bit |
| mũi khoan nửa tròn: half-round bit |
| mũi khoan nửa trụ: half-round bit |
| mũi khoan ống: cylinder bit |
| mũi khoan phá: spudding bit |
| mũi khoan phá (kỹ thuật khoan phẳng): spading bit |
| mũi khoan rèn: forged drill bit |
| mũi khoan rộng lỗ: expanding bit |
| mũi khoan ruột gà: auger twist bit |
| mũi khoan ruột gà: auger bit |
| mũi khoan tâm: center bit |
cap |
cusp |
| đột biến dạng mũi nhọn: cusp catastrophe |
head |
| bị chúi mũi: trimmed by the head |
| chúi phần mũi (tàu): down by the head |
| dây mũi (buộc tàu): head lime |
| đầu cặp mũi khoan: drill head |
| đầu mũi côn bằng: pan head |
| đinh tán mũi côn chìm: cone head rivet |
| mũi côn đầu nón cụt: cone head |
| mũi khoan lấy mẫu thành hệ cứng: hard formation cutter head |
| mũi khoan lấy mẫu thành hệ mềm: soft formation cutter head |
nose |
| Giải thích VN: Các đặc tính hay cấu trúc được cho là giống mũi người, sử dụng trong trường hợp: phần nhô ra phía đằng trước của xe cộ, thiết bị hay một vật nào đó. |
| Giải thích EN: Any of various features or structures regarded as analogous to the human nose; specific uses include: the foremost, projecting portion of a vehicle, apparatus, or other object. |
| bánh xe càng mũi: nose gear wheel |
| cần lái xe càng mũi: nose wheel steering bar |
| chân càng mũi: nose gear leg |
| chi tiết mũi xoay (kính hiển vi): revolving nose piece |
| chiều rộng mũi tâm ghi: width of the crossing nose |
| chỗ đường giao nhau mũi lắc: swing nose crossing |
| cơ hạ cánh mũi: depressor muscle of septum of nose |
| cửa càng mũi: nose gear door |
| đế càng mũi: nose gear saddle |
| độ nặng mũi: nose heaviness |
| đục lỗ mũi tròn: chisel, round nose |
| kềm mũi dài (nhọn): pliers, long nose |
| kềm mũi dẹp: flat nose pliers |
| kềm mũi dẹt: pliers, flat nose |
| kềm mũi gập: pliers, angle nose |
| kềm mũi lòng mở: half round nose pliers |
| kềm mũi mảnh: pliers, chain nose |
| kềm mũi nhọn: pliers, needle nose |
| kềm mũi tròn: pliers, round nose |
| kềm mũi tròn: round nose pliers |
| khe hở tại mũi tâm ghi: gap at nose of crossing |
| khe hở tại mũi tâm phân rẽ: gap at nose of crossing |
| kìm mũi dài (nhọn): pliers, long nose |
| kìm mũi dẹt: pliers, flat nose |
| kìm mũi gập: pliers, angle nose |
| kìm mũi mảnh: pliers, chain nose |
| kìm mũi nhọn: pliers, needle nose |
| kim có mũi nhọn: needle nose pliers |
| kim mũi dài: long nose pliers |
| mũi cấu tạo: structural nose |
| mũi dẫn (để lao cầu): launching nose |
| mũi dẫn (ống xiphông tự động): priming nose |
| mũi gãy: saddle-back nose |
| mũi hắt nước: ski jump nose |
| mũi hắt nước kiểu cầu tuột: ski jump nose |
| mũi hình bong bóng bọt: hammerhead nose fairing |
point |
| chi tiết mũi lưỡi ghi: switch point detail |
| chỗ tỳ mũi lưỡi ghi: switch point housing |
| công cụ cắt một mũi: single point cutting tool |
| đầu, mũi gắn kính: glazier's point |
| đục mũi bạch kim: chisel, diamond point |
| hiệu ứng mũi nhọn: point effect |
| mũi compa vẽ elip: trammel point |
| mũi khoan kim cương: diamond point |
snout |
binasal hemianopia |
|
drill socket |
|
nasal diphtharia |
|
| bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa) |
glander |
|
rhinophyma |
|
rhinomycosis |
|
metal shoes |
|
delete arrow |
|
forward-swept wing |
|
scrolling arrows |
|
block arrows |
|
paranasal sinuses |
|
| cái đo vách mũi, vách mũi kế |
septometer |
|
| cái đo xuyên có mũi xuyên chuyên dùng |
penetrometer with a special tip |
|
back-swept wing |
|
swept wing |
|
wing |
|
ala nasi |
|
delta wing |
|
swept back wing |
|
swept wing |
|
double delta wing |
|
back-swept wing |
|
turbinectomy |
|
| căng buồm vượt qua mũi đất |
weather a cape |
|
stem |
|
shots |
bowthrusters |
|
| các ngành công nghiệp mũi nhọn |
leading industries |
|
jib crane |
|
leading edge technology |
|
front technology |
|
sophisticated technique |
|
cay |
|
oil drill |
|
bow |
|
stem |
|
academic scribblers |
|
arrow key |
|
| sự chênh lệch giữa mớn nước mũi và lái |
trim |
|