mũi tên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'mũi tên' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
mũi tên trong tiếng Anh. 1. · Arrow · Cách phát âm: / ˈærəʊ & ˈæroʊ / · Định nghĩa · Mũi tên là một vật thường có mũi nhọn được phóng ra từ cây cung hoặc nỏ. · Loại ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · mũi · mũi dù · mũi lõ · mũi to · mũi đe · mũi đỏ · mũi cao · mũi cày ...
Xem chi tiết »
"mũi tên" in English ; mũi tên {noun} · volume_up · arrow · pointer ; mũi tên phóng {noun} · volume_up · dart ; một mũi tên trúng hai đích [idiom] · volume_up · kill ...
Xem chi tiết »
Cái mũi tên Tiếng Anh là gì · In the direction arrow, we just need to go straight and follow the main road and we will see Dr. · About the arrow the day before, I ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · 1. “Mũi tên” trong giờ Anh là gì? Arrow. Cách vạc âm: / ˈærəʊ và ˈæroʊ / · 2. Cấu trúc cùng phương pháp áp dụng mũi tên trong giờ đồng hồ Anh:.
Xem chi tiết »
Sử dụng các phím mũi tên để nhìn xung quanh. Chúc vui vẻ! · Use ARROW KEYS to look around. Have fun!
Xem chi tiết »
mũi tên. mũi tên. noun. arrow. arrowhead. arrow. bỏ mũi tên đi: delete arrow. cộng mũi tên: add arrow. kiểu mũi tên: arrow style. mũi tên chỉ hướng: ...
Xem chi tiết »
4. Chỉ có năm mũi tên cho cái cung và tôi không muốn mất mũi tên này. Only three arrows came with the bow, and I ...
Xem chi tiết »
mũi tên trong tiếng Anh. straight arrow: mũi tên thẳng. My brother aimed correctly, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "mũi tên" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Trong toán học, ký hiệu mũi tên lên Knuth (tiếng Anh: Knuth's up-arrow notation) là một phương pháp ký hiệu cho các số nguyên rất lớn, được giới thiệu bởi ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · It was so close, but a miss is a miss. jw2019. Đây là độ dài của mũi tên màu cam. This is just the length of the orange arrow. QED.
Xem chi tiết »
Phát âm của nose. Cách phát âm nose trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của nose là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái mũi tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu