"mũi Tên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mũi Tên Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"mũi tên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mũi tên

mũi tên
  • noun
    • arrow. arrowhead
arrow
  • bỏ mũi tên đi: delete arrow
  • cộng mũi tên: add arrow
  • kiểu mũi tên: arrow style
  • mũi tên chỉ hướng: direction arrow
  • mũi tên chỉ phương bắc: north arrow
  • mũi tên chỉ trái: back arrow
  • mũi tên chỉ xuống: down arrow
  • mũi tên cuộn: scroll arrow
  • mũi tên ghi kích thước: dimensional line arrow
  • mũi tên hướng xuống: down arrow
  • mũi tên theo dõi: tracer arrow
  • như hình mũi tên: arrow shaped
  • nút hình mũi tên: arrow button
  • phím mũi tên: arrow key
  • phím mũi tên chỉ xuống: down arrow key
  • toán tử mũi tên: arrow operator
  • arrow key (s)
    boom
    needle
  • mũi tên chỉ: needle
  • sag
    các góc mũi tên ngược
    forward-swept wing
    các mũi tên cuộn
    scrolling arrows
    các mũi tên lập khối
    block arrows
    cánh góc mũi tên xuôi
    back-swept wing
    cánh hình mũi tên
    swept wing
    cánh hình mũi tên
    wing
    cánh mũi tên
    delta wing
    cánh mũi tên (xuôi)
    swept back wing
    cánh mũi tên (xuôi)
    swept wing
    cánh mũi tên kép
    double delta wing
    cánh mũi tên xuôi
    back-swept wing
    cuối mũi tên (tầm ngoài)
    acute arch
    cuốn (hình) mũi tên nhọn
    pointed arch
    cuốn mũi tên
    ogive
    cuốn mũi tên (tầm ngoài)
    acuate arch
    đầu mũi tên
    arrowheads
    góc mũi tên xuôi (cơ cấu bay)
    sweep angle
    hình mũi tên
    arrow-headed
    hình mũi tên nhọn
    pointed arch
    lỗ mũi tên
    pointed opening
    mũi tên chỉ hướng
    arrows
    mũi tên chỉ hướng gió
    wind vane
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    mũi tên

    - d. 1. Vũ khí xưa làm bằng một thanh tre, sắt..., đầu nhọn, bắn bằng nỏ. 2. Dấu hiệu để chỉ hướng đi.

    nd.1. Tên bắn đi bằng cung nỏ. Mũi tên hòn đạn. 2. Dấu hiệu có hình mũi tên, dùng để chỉ hướng. Theo hướng mũi tên.

    Từ khóa » Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì