Mũi Tên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mũi tên
arrow
bắn một mũi tên to fire/shoot an arrow
mũi tên (chỉ) lên/xuống/sang trái/sang phải up/down/left/right arrow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mũi tên
* noun
arrow. arrowhead
Từ điển Việt Anh - VNE.
mũi tên
arrow, pointer



Từ liên quan- mũi
- mũi dù
- mũi lõ
- mũi to
- mũi đe
- mũi đỏ
- mũi cao
- mũi cày
- mũi cầu
- mũi dao
- mũi doa
- mũi dãi
- mũi dùi
- mũi ghe
- mũi hâu
- mũi hóa
- mũi kim
- mũi lao
- mũi mác
- mũi núi
- mũi tàu
- mũi tên
- mũi tẹt
- mũi đan
- mũi đất
- mũi đột
- mũi biển
- mũi giày
- mũi giáo
- mũi giùi
- mũi giầy
- mũi hếch
- mũi khâu
- mũi lòng
- mũi nhọn
- mũi phay
- mũi súng
- mũi thêu
- mũi tiêm
- mũi chòng
- mũi khoan
- mũi khoằm
- mũi sư tử
- mũi thẳng
- mũi cán cờ
- mũi sùi đỏ
- mũi thuyền
- mũi thò lò
- mũi dọc dừa
- mũi kim hoả
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Mũi Tên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
MŨI TÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mũi Tên Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
MŨI TÊN - Translation In English
-
Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mũi Tên Trong Tiếng Anh
-
MŨI TÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"mũi Tên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mũi Tên Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Mũi Tên Bằng Tiếng Anh
-
Cái Mũi Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"mũi Tên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ký Hiệu Mũi Tên Lên Knuth – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mũi Tên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ... - Hệ Liên Thông
-
NOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary