Mũi Tên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
arrow, arrow. arrowhead, bolt là các bản dịch hàng đầu của "mũi tên" thành Tiếng Anh.
mũi tên noun + Thêm bản dịch Thêm mũi tênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arrow
nounsymbol [..]
Thứ duy nhất đau hơn mũi tên đâm vào là mũi tên rút ra!
The only thing that hurts worse than an arrow going in is an arrow coming out.
en.wiktionary.org -
arrow. arrowhead
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bolt
nounCho chúng một mũi tên vì những gì đã làm.
Put a bolt in them for what they did.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- reed
- shaft
- pointer
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mũi tên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mũi tên + Thêm bản dịch Thêm Mũi tênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arrow
verb noun abbreviationshafted projectile that is shot with a bow
Mũi tên chỉ trục dài khung xương.
The arrow shows you the long axis of the skeleton.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "mũi tên" có bản dịch thành Tiếng Anh
- mũi tên phóng dart
- nút mũi tên cuộn scroll arrow button
- mũi tên trái left arrow
- mũi tên thanh cuộn scroll arrow
- Chiến dịch Mũi Tên Xuyên Operation Pierce Arrow
- mũi tên gió wind vane
- hình mũi tên arrow-headed
- đầu mũi tên arrow-head · arrowhead
Bản dịch "mũi tên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì
-
MŨI TÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mũi Tên Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mũi Tên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MŨI TÊN - Translation In English
-
Cái Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Mũi Tên Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mũi Tên Trong Tiếng Anh
-
MŨI TÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"mũi Tên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mũi Tên Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Mũi Tên Bằng Tiếng Anh
-
Cái Mũi Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"mũi Tên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ký Hiệu Mũi Tên Lên Knuth – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mũi Tên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ... - Hệ Liên Thông
-
NOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary