"mũi Tàu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mũi Tàu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"mũi tàu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mũi tàu

bow
  • cửa mũi tàu: bow door
  • đệm mũi tàu: bow chock
  • đòn kê mũi tàu: bow chock
  • mũi tàu hình thìa (đóng tàu): spoon bow
  • ngang mũi tàu: across the bow
  • prow
    cột có hình trang trí rostra (hình mũi tàu buồm)
    rostral column
    mũi tàu đẩy
    thrust cone
    sóng mũi tàu
    wash
    sự nghiêng sống mũi tàu (kết cấu tàu)
    stem rake
    về phía mũi tàu
    ahead
    bow
    stem
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phía Mũi Tàu Tiếng Anh Là Gì