ở Phía Mũi Tàu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ở phía mũi tàu" into English
forward is the translation of "ở phía mũi tàu" into English.
ở phía mũi tàu + Add translation Add ở phía mũi tàuVietnamese-English dictionary
-
forward
adjective verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ở phía mũi tàu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ở phía mũi tàu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phía Mũi Tàu Tiếng Anh Là Gì
-
→ Mũi Tàu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"mũi Tàu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mũi Tàu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Mũi Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cửa Phía Mũi Tàu (Bow Door) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Tiếng Anh Thường Dùng Trong Hàng Hải - SlideShare
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Với Tàu Thuyền Nào - Diễn đàn Máy Tàu Biển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 3
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.1)
-
'mũi Tàu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt