Mũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mũi" thành Tiếng Anh

nose, conk, snout là các bản dịch hàng đầu của "mũi" thành Tiếng Anh.

mũi noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • nose

    noun

    protuberance on the face [..]

    Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.

    If her nose were a little shorter, she would be quite pretty.

    omegawiki
  • conk

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • snout

    noun

    Dreadnoughtus dài 85 feet từ mũi đến đuôi.

    Dreadnoughtus was 85 feet from snout to tail.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • Cape of Good Hope
    • headland
    • nasal
    • cape
    • toe
    • head
    • extremity
    • proboscis
    • boko
    • nozzle
    • rhinal
    • neb
    • point
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " mũi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Mũi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • nose

    verb noun

    organ that smells and facilitates breathing

    Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.

    If her nose were a little shorter, she would be quite pretty.

    wikidata

Hình ảnh có "mũi"

nose Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Mũi Tiếng Anh