Mười Lăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mười lăm
* ttừ
fifteen
Từ điển Việt Anh - VNE.
mười lăm
fifteen



Từ liên quan- mười
- mười ba
- mười là
- mười lá
- mười bảy
- mười bốn
- mười giờ
- mười hai
- mười lăm
- mười lần
- mười mấy
- mười mặt
- mười mốt
- mười một
- mười sáu
- mười tám
- mười vạn
- mười chân
- mười chín
- mười cạnh
- mười mươi
- mười phân
- mười phút
- mười phần
- mười nghìn
- mười triệu
- mười hai tá
- mười thế kỷ
- mười bốn tây
- mười hai giờ
- mười mấy năm
- mười một mặt
- mười âm tiết
- mười lăm ngày
- mười lăm phút
- mười ngày sau
- mười điều răn
- mười hai giờ đêm
- mười năm một lần
- mười hai giờ rưỡi
- mười phút đồng hồ
- mười vạn bảng anh
- mười một năm một lần
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lũy thừa ba mươi
- mười lũy thừa mười tám
- mười lũy thừa sáu mươi
- mười năm trôi qua kể từ khi
- mười phạm trù của a-ri-xtốt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ba Mươi Lăm Tiếng Anh
-
BA MƯƠI LĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Số Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Mươi Lăm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Số Ba Mươi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
[PDF] Numbers Số 1. One Một 2. Two Hai 3. Three Ba 4. Four Bốn 5. Five ...
-
Các Số Tiếng Anh - Number Education
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: SỐ ĐÊM, SỐ THỨ TỰ Ppt - 123doc
-
Nghĩa Của Từ Mươi Lăm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Số Thứ Tự Từ 21 đến 31 » Từ Vựng » » Phần 1: Bạn Bè » Tiếng Anh ...
-
Số 35 Tiếng Anh Là Gì? Đọc Số Ba Mươi Lăm Tiếng Anh Như Thế Nào
-
Tổng Hợp Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
[Topic] 1. Số (number) - Học Các Số Trong Tiếng Anh - TiengAnhAZ