Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
| Từ vựng tiếng Anh |
| Trang 1 trên 65 |
| ➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Số
Học cách nói con số trong tiếng Anh.
Số đếm
| zero | không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ) |
| nil | không (dùng khi nói về tỉ số thể thao) |
| nought | không (con số 0) |
| "O" | không (phát âm như chữ "O" trong tiếng Anh; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại) |
| one | một |
| two | hai |
| three | ba |
| four | bốn |
| five | năm |
| six | sáu |
| seven | bảy |
| eight | tám |
| nine | chín |
| ten | mười |
| eleven | mười một |
| twelve | mười hai |
| thirteen | mười ba |
| fourteen | mười bốn |
| fifteen | mười lăm |
| sixteen | mười sáu |
| seventeen | mười bảy |
| eighteen | mười tám |
| nineteen | mười chín |
| twenty | hai mươi |
| twenty-one | hai mốt |
| twenty-two | hai hai |
| twenty-three | hai ba |
| thirty | ba mươi |
| forty | bốn mươi |
| fifty | năm mươi |
| sixty | sáu mươi |
| seventy | bảy mưoi |
| eighty | tám mươi |
| ninety | chín mươi |
| one hundred, a hundred | một trăm |
| one hundred and one, a hundred and one | một trăm linh một |
| two hundred | hai trăm |
| three hundred | ba trăm |
| one thousand, a thousand | một nghìn |
| two thousand | hai nghìn |
| three thousand | ba nghìn |
| one million, a million | một triệu |
| one billion, a billion | một tỉ |
Sự lặp lại
| once | một lần |
| twice | hai lần |
| three times | ba lần |
| four times | bốn lần |
| five times | năm lần |
| Từ vựng tiếng Anh |
| Trang 1 trên 65 |
| ➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Số thứ tự
| first | thứ nhất |
| second | thứ hai |
| third | thứ ba |
| fourth | thứ tư |
| fifth | thứ năm |
| sixth | thứ sáu |
| seventh | thứ bảy |
| eighth | thứ tám |
| ninth | thứ chín |
| tenth | thứ mười |
| eleventh | thứ mười một |
| twelfth | thứ mười hai |
| thirteenth | thứ mười ba |
| fourteenth | thứ mười bốn |
| fifteenth | thứ mười lăm |
| sixteenth | thứ mười sáu |
| seventeenth | thứ mười bảy |
| eighteenth | thứ mười tám |
| nineteenth | thứ mười chín |
| twentieth | thứ hai mươi |
| twenty-first | thứ hai mốt |
| twenty-second | thứ hai hai |
| twenty-third | thứ hai ba |
| thirtieth | thứ ba mươi |
| fortieth | thứ bốn mươi |
| fiftieth | thứ năm mươi |
| sixtieth | thứ sáu mươi |
| seventieth | thứ bảy mươi |
| eightieth | thứ tám mươi |
| ninetieth | thứ chín mươi |
Các từ hữu ích khác
| about hoặc approximately | khoảng/xấp xỉ |
| over hoặc more than | hơn |
| under hoặc less than | dưới |
Ví dụ
| 36 | 36 |
| 54 | 54 |
| 89 | 89 |
| 106 | 106 |
| 123 | 123 |
| 678 | 678 |
| 3,294 | 3.294 |
| 9,755 | 9.755 |
| 2,608,411 | 2.608.411 |
| Từ vựng tiếng Anh |
| Trang 1 trên 65 |
| ➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文