Muôi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 2.1 Số từ
  • 3 Tiếng Khùa Hiện/ẩn mục Tiếng Khùa
    • 3.1 Số từ
  • 4 Tiếng Xtiêng Hiện/ẩn mục Tiếng Xtiêng
    • 4.1 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
muəj˧˧muəj˧˥muəj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muəj˧˥muəj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 枚: mói, muồi, môi, may, mai, moi, mui, mái, muôi

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • muội
  • muỗi
  • mười
  • muối
  • mươi

Danh từ

muôi

  1. Thứ thìa lớn dùng để múc canh. Một muôi canh.

Đồng nghĩa

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “muôi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Số từ

[sửa]

muôi

  1. một.

Tiếng Khùa

[sửa]

Số từ

muôi

  1. một.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Số từ

muôi

  1. một.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=muôi&oldid=2276669” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Số tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Khùa
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Khùa
  • Mục từ tiếng Xtiêng
  • Số tiếng Xtiêng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục muôi 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Muôi Hay Môi