MUỐN CHỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MUỐN CHỌC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smuốn chọcwanted to makemuốn làmmuốn thực hiệnmuốn tạomuốn tạo ramuốn kiếmmuốn đưa ramuốn khiếnmuốn đảmmuốn tậnmuốn biến

Ví dụ về việc sử dụng Muốn chọc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn chọc giận ta?Want to enrage me?Tôi vẫn muốn chọc hắn.I still want to punch them.Ta muốn chọc lòi mắt ngươi lần nữa.”.I want to blindfold you again.”.Tự dưng tôi muốn chọc hắn ghê.Suddenly I want to hug him.Hắn muốn chọc giận ngươi.".He wants to make you angry.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchọc ối Sử dụng với trạng từchọc thủng đừng chọcSử dụng với động từbị trêu chọcNhưng đôi lúc nó muốn chọc phá.Sometimes it wants to confuse.Chỉ muốn chọc nó thêm.I just want to hug him even more.Những lời anh vừa nói lúc nãy, chỉ muốn chọc.Something you just said, I just want to touch on.Anh đang muốn chọc giận tôi đấy à?Are you trying to make me angry?Đã hiểu vì sao Suginami lại muốn chọc cô đến thế.”.I understand why Suginami wants to teases her so much.".Sáng nay em muốn chọc tức anh thôi.I want to trouble you this morning.Em muốn chọc tức anh để cười vào mặt anh.I wanted to make fun of you to laugh in your face.Đc đà hắn muốn chọc nó 1 chút.And he wishes to blazon it a little.Anh muốn chọc cô cười, và cô cười thật.I want to rescue you, and you ridicule Me.Hay là chúng ta muốn chọc tức Chúa?Or we want to blame God?Cậu muốn chọc tôi cười tới chết sao?”.Are you trying to make me laugh to death?”.Mà thực ra, Tali luôn muốn chọc tất cả mọi người.In fact, he is always raping everyone.Tôi muốn chọc một số lỗ hổng trong lập luận rằng từ thiện là câu trả lời.I would like to poke some holes in the argument that charity is the answer.Em rõ ràng là muốn chọc anh ghen đây mà…”.I just wanted to make you jealous…".Nghe này, anh bạn, tôi không nghĩ là anh muốn chọc điên tôi đâu.Look, buddy, I don't think you want to make me mad.Sáng nay muốn chọc tức ai đó.I want to encourage somebody this morning.Là người đã từng bị cô ấy mắng trong suốt chuyến hành trình, lẽ dĩ nhiên thìcô ấy chính là người cuối cùng tôi muốn chọc giận.As someone who had been scolded many times by her during our journey,it was a common knowledge that she's the last person you would want to make angry.Tôi chỉ muốn chọc tức họ một chút thôi.I wanted to shock them a little bit.Cứ như mấy người muốn chọc quê tụi tôi vậy.It's like you want us to make fun of you..Chúng tôi chỉ muốn chọc người bạn chúng tôi mà thôi.We just want to chill with our friends.Người so với người, muốn chọc giận người chết.Everyone who wants to wager the anger of the dead.Tôi cảm thấy muốn chọc ghẹo anh ta vì cái tên này.I wanted to make fun of it because of its name.Một trong những lập luận mà tôi muốn chọc lỗ là góc đền bù công bằng.One of the arguments that I wanted to poke holes in was the fair compensation angle.Kể như anh muốn chọc tức em thêm.It is like you wanted to insult me some more.Dill hỏi tôi có muốn chọc Boo Radley không.Dill asked if I would like to have a poke at Boo Radley.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 305, Thời gian: 0.0261

Từng chữ dịch

muốnđộng từwantmuốnwould likemuốndanh từwishwannadesirechọcdanh từpokepuncturefunchọcđộng từmakefisting S

Từ đồng nghĩa của Muốn chọc

muốn làm muốn thực hiện muốn tạo ra muốn khiến muốn chắc muốn giúp muốn chomuốn cho anh xem

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh muốn chọc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chọc Tiếng Anh Là Gì