Nghĩa Của Từ : Teasing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: teasing Best translation match:
English Vietnamese
teasing * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ) - sự chải (len, dạ) * tính từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc - quấy rầy
Probably related with:
English Vietnamese
teasing chuyện chọc ghẹo ; chơi ; chọc ; ghẹo tí thôi mà ; gỡ ; lời trêu đùa ; như trêu tức ; nãy ảnh hôn ; sợ nữa ; trêu chọc ; đá đểu tao ; đùa chắc ; đùa thôi ; đùa tí thôi mà ; đố ;
teasing chuyện chọc ghẹo ; chơi ; chọc ; ghẹo tí thôi mà ; gỡ ; lời trêu đùa ; như trêu tức ; nãy ảnh hôn ; sợ nữa ; trêu chọc ; xé ; đá đểu tao ; đùa chắc ; đùa thôi ; đùa tí thôi mà ; đố ;
May be synonymous with:
English English
teasing; ribbing; tantalization; tease the act of harassing someone playfully or maliciously (especially by ridicule); provoking someone with persistent annoyances
teasing; comb-out the act of removing tangles from you hair with a comb
teasing; mocking; quizzical playfully vexing (especially by ridicule)
teasing; annoying; bothersome; galling; irritating; nettlesome; pesky; pestering; pestiferous; plaguey; plaguy; vexatious; vexing causing irritation or annoyance
May related with:
English Vietnamese
tease * ngoại động từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng - quấy rầy =to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì - tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ) - chải (len, dạ) * danh từ - người chòng ghẹo, người hay trêu chòng - sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
teasing * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ) - sự chải (len, dạ) * tính từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc - quấy rầy
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Chọc Tiếng Anh Là Gì