MUSKETS In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MUSKETS " in Vietnamese? S['mʌskits]Nounmuskets ['mʌskits] súng hỏa maimusketthe arquebusarquebusessúnggunriflepistolfirearmweapongunfireshotsshooting
Examples of using Muskets in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Muskets in different Languages
- Spanish - mosquetes
- French - mousquets
- Danish - musketter
- German - musketen
- Swedish - musköter
- Norwegian - musketter
- Dutch - musketten
- Arabic - البنادق
- Slovenian - muškete
- Ukrainian - мушкети
- Hebrew - רובים
- Greek - μουσκέτα
- Serbian - muskete
- Slovak - muškety
- Bulgarian - мускети
- Romanian - muschete
- Chinese - 火枪
- Malay - senapang
- Turkish - tüfek
- Hindi - बंदूक
- Polish - muszkiety
- Portuguese - mosquetes
- Finnish - musketit
- Croatian - muškete
- Indonesian - senapan
- Czech - muškety
- Russian - мушкеты
- Japanese - マスケット銃
- Hungarian - muskéták
- Italian - moschetti
Synonyms for Muskets
musquet rifle gun shotgun musketeersmuskieTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese muskets Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh
-
Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Súng Hoả Mai Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SÚNG HỎA MAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÚNG HỎA MAI - Translation In English
-
Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Súng Hoả Mai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'súng Hoả Mai' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Tanegashima (Súng Hỏa Mai) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súng Hỏa Mai – Wikipedia Tiếng Việt
-
PMS định Nghĩa: Pike Và Xã Hội Súng Hỏa Mai - Abbreviation Finder
-
Musket - Wikimedia Tiếng Việt
-
Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Khác Biệt Giữa Musket Và Rifle - Chickgolden