Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
súng hỏa mai
matchlock, harquebus, hackbut, flint-lock, musket
- súng
- súng ak
- súng bẫy
- súng côn
- súng cối
- súng dkz
- súng hơi
- súng kíp
- súng lớn
- súng lục
- súng máy
- súng mút
- súng sáu
- súng săn
- súng tồi
- súng đạn
- súng ống
- súng bren
- súng hiệu
- súng lệnh
- súng môze
- súng ngắn
- súng nước
- súng sính
- súng trận
- súng xten
- súng phóng
- súng ru lô
- súng bazôca
- súng bắn đá
- súng cacbin
- súng cao su
- súng cao xạ
- súng các cỡ
- súng trường
- súng bắn tỉa
- súng ca nông
- súng các bin
- súng cầm tay
- súng cối xay
- súng etpigôn
- súng hoả mai
- súng hỏa mai
- súng tự động
- súng đại bác
- súng ba dô ca
- súng báo hiệu
- súng bắn chim
- súng cưa nòng
- súng hai nòng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh
-
Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Súng Hoả Mai Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SÚNG HỎA MAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÚNG HỎA MAI - Translation In English
-
Súng Hoả Mai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'súng Hoả Mai' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Tanegashima (Súng Hỏa Mai) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súng Hỏa Mai – Wikipedia Tiếng Việt
-
PMS định Nghĩa: Pike Và Xã Hội Súng Hỏa Mai - Abbreviation Finder
-
Musket - Wikimedia Tiếng Việt
-
Súng Hỏa Mai Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
-
MUSKETS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Sự Khác Biệt Giữa Musket Và Rifle - Chickgolden