MXN / VND (Peso Mexico / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Peso Mexico sang Việt Nam đồng Từ Peso Mexico (MXN) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Peso Mexico = 1309,37 +5,0713 (+0,38881%) Việt Nam đồng Peso Mexico sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2024 19:46 UTC VND to MXN list
1 MXN sang VND, Tháng mười một 2021
1 MXN sang VND, Tháng Mười 2021
1 MXN sang VND, Tháng Chín 2021
1 MXN sang VND, tháng Tám 2021
1 MXN sang VND, Tháng Bảy 2021
1 MXN sang VND, Tháng Sáu 2021
1 MXN sang VND, Tháng Năm 2021
1 MXN sang VND, Tháng Tư 2021
1 MXN sang VND, Tháng Ba 2021
1 MXN sang VND, Tháng Hai 2021
1 MXN sang VND, Tháng Giêng 2021
- 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng Hiệu suất
- So sánh tỷ giá MXN và VND
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi MXN sang VND
- Chuyển đổi 1 MXN sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác MXN thành VND
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ MXN sang VND
- Bình luận
1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 1309,37 | 1321,24 | 1321,24 |
Thấp nhất | 1281,84 | 1224,99 | 1189,45 |
Trung bình | 1299,72 | 1286,48 | 1264,12 |
Biến động | 1,1462% | 5,9086% | 3,4984% |
So sánh tỷ giá MXN và VND
Giá | Peso Mexico | Phí giao dịch | Việt Nam đồng |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 MXN | N/A | 1309,37 VND |
1% | 1 MXN | 0,01 MXN | 1296,27 VND |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 MXN | 0,02 MXN | 1283,18 VND |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 MXN | 0,03 MXN | 1270,09 VND |
4% | 1 MXN | 0,04 MXN | 1256,99 VND |
5%(Quầy hàng) | 1 MXN | 0,05 MXN | 1243,9 VND |
Tỷ giá hối đoái MXN và VND trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Peso Mexico | Việt Nam đồng | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 MXN = | 1309,37 | 5,0713 | 0,38881% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 MXN = | 1304,3 | -0,9463 | -0,0725% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 MXN = | 1305,24 | -2,4318 | -0,18597% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 MXN = | 1307,67 | 5,1942 | 0,3988% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 MXN = | 1302,48 | -1,0945 | -0,08396% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 MXN = | 1303,57 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 MXN = | 1303,57 | 3,0768 | 0,23659% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 MXN = | 1300,5 | 7,8288 | 0,60563% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 MXN = | 1292,67 | -6,9715 | -0,53642% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 MXN = | 1299,64 | -6,71 | -0,51364% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 MXN = | 1306,35 | 1,0561 | 0,08091% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 MXN = | 1305,29 | -0,97002 | -0,07426% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 MXN = | 1306,26 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 MXN = | 1306,26 | 2,1322 | 0,16349% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 MXN = | 1304,13 | 1,7164 | 0,13179% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 MXN sang VND, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 1115,02 VND |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 1057,78 VND |
Giá cao nhất | 1115,02 VND trên Tháng mười hai 31 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1057,78 VND trên Tháng mười hai 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 1057,77 VND |
30 Tháng mười một tỷ giá | 1091,99 VND |
Giá cao nhất | 1115,09 VND trên Tháng mười một 09 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1035,05 VND trên Tháng mười một 26 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 1106,08 VND |
31 Tháng Mười tỷ giá | 1112,81 VND |
Giá cao nhất | 1127,85 VND trên Tháng Mười 22 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1090,33 VND trên Tháng Mười 11 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 1103,92 VND |
30 Tháng Chín tỷ giá | 1138,18 VND |
Giá cao nhất | 1146,18 VND trên Tháng Chín 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1103,92 VND trên Tháng Chín 30 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 1134,48 VND |
31 tháng Tám tỷ giá | 1154,98 VND |
Giá cao nhất | 1154,98 VND trên tháng Tám 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1117,86 VND trên tháng Tám 22 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 1154,58 VND |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 1150,56 VND |
Giá cao nhất | 1163,27 VND trên Tháng Bảy 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1142,6 VND trên Tháng Bảy 21 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,985% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 1154,26 VND |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 1154,23 VND |
Giá cao nhất | 1164,62 VND trên Tháng Sáu 08 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1112,48 VND trên Tháng Sáu 19 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,122% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 1156,42 VND |
31 Tháng Năm tỷ giá | 1144,8 VND |
Giá cao nhất | 1165,38 VND trên Tháng Năm 17 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1138,49 VND trên Tháng Năm 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,007% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 1138,92 VND |
30 Tháng Tư tỷ giá | 1136,74 VND |
Giá cao nhất | 1164,42 VND trên Tháng Tư 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1135,87 VND trên Tháng Tư 04 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,356% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 1129,0 VND |
31 Tháng Ba tỷ giá | 1114,9 VND |
Giá cao nhất | 1131,96 VND trên Tháng Ba 17 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1072,0 VND trên Tháng Ba 08 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -3,462% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 1106,98 VND |
28 Tháng Hai tỷ giá | 1131,41 VND |
Giá cao nhất | 1154,37 VND trên Tháng Hai 13 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1101,21 VND trên Tháng Hai 25 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,204% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 1122,92 VND |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 1160,84 VND |
Giá cao nhất | 1177,94 VND trên Tháng Giêng 20 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1118,36 VND trên Tháng Giêng 30 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 11,581% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi MXN sang VND
Peso Mexico (MXN) | Việt Nam đồng (VND) |
---|---|
1,1 MXN = | 1440,3 |
1,2 MXN = | 1571,24 |
1,3 MXN = | 1702,18 |
1,4 MXN = | 1833,11 |
1,5 MXN = | 1964,05 |
1,6 MXN = | 2094,99 |
1,7 MXN = | 2225,92 |
1,8 MXN = | 2356,86 |
1,9 MXN = | 2487,8 |
Chuyển đổi 1 MXN sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 0,05583 USD |
Đô la Úc | 0,08359 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,0494 CHF |
Real Brazil | 0,27865 BRL |
Peso Chile | 44,862 CLP |
Peso Colombia | 258,636 COP |
Số tiền khác MXN thành VND
- 2 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 3 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 4 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 5 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 6 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 7 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 8 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 9 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
- 10 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ MXN sang VND
Giá trị của 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?
MXN$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 1309,37 , tăng khoảng 9,6503 (0,74249%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá MXN$ 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 23 December 2024 19:46 UTC.
Tỷ giá 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Peso Mexico trên December 24, 2023 bằng ₫ 1309,37 Việt Nam đồng.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 MXN sang VND
Từ khóa » đổi Mxn Sang Tiền Việt
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ... - Wise
-
Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Mexico Peso (MXN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đồng Việt Nam MXN/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ MXN Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang đồng Việt Nam (MXN/VND)
-
Đổi Tiền Mexico Peso (MXN) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Mexico Peso (MXN) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Mexico Peso ...
-
100 MXN đến VND - Chuyển đổi Đồng Peso Của Mexico Thành ...
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang Việt Nam Đồng (mxn/vnd) - WebTyGia
-
Quy đổi 1 Peso Mexico Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (MXN To VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang Đồng Peso ...
-
Đồng Peso Mexico (MXN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái