MXN / VND (Peso Mexico / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths

Công cụ chuyển đổi Peso Mexico sang Việt Nam đồng Từ Peso Mexico (MXN) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Peso Mexico = 1309,37 +5,0713 (+0,38881%) Việt Nam đồng Peso Mexico sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2024 19:46 UTC VND to MXN list
  • 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá MXN và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi MXN sang VND
  • Chuyển đổi 1 MXN sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác MXN thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ MXN sang VND
  • Bình luận

1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 1309,37 1321,24 1321,24
Thấp nhất 1281,84 1224,99 1189,45
Trung bình 1299,72 1286,48 1264,12
Biến động 1,1462% 5,9086% 3,4984%

So sánh tỷ giá MXN và VND

Giá Peso Mexico Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 1 MXN N/A 1309,37 VND
1% 1 MXN 0,01 MXN 1296,27 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 1 MXN 0,02 MXN 1283,18 VND
3%(Thẻ tín dụng) 1 MXN 0,03 MXN 1270,09 VND
4% 1 MXN 0,04 MXN 1256,99 VND
5%(Quầy hàng) 1 MXN 0,05 MXN 1243,9 VND

Tỷ giá hối đoái MXN và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Peso Mexico Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 1 MXN = 1309,37 5,0713 0,38881%
Tháng Năm, 03/05/2023 1 MXN = 1304,3 -0,9463 -0,0725%
Tháng Năm, 02/05/2023 1 MXN = 1305,24 -2,4318 -0,18597%
Tháng Năm, 01/05/2023 1 MXN = 1307,67 5,1942 0,3988%
Tháng Tư, 30/04/2023 1 MXN = 1302,48 -1,0945 -0,08396%
Tháng Tư, 29/04/2023 1 MXN = 1303,57 N/A N/A
Tháng Tư, 28/04/2023 1 MXN = 1303,57 3,0768 0,23659%
Tháng Tư, 27/04/2023 1 MXN = 1300,5 7,8288 0,60563%
Tháng Tư, 26/04/2023 1 MXN = 1292,67 -6,9715 -0,53642%
Tháng Tư, 25/04/2023 1 MXN = 1299,64 -6,71 -0,51364%
Tháng Tư, 24/04/2023 1 MXN = 1306,35 1,0561 0,08091%
Tháng Tư, 23/04/2023 1 MXN = 1305,29 -0,97002 -0,07426%
Tháng Tư, 22/04/2023 1 MXN = 1306,26 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 1 MXN = 1306,26 2,1322 0,16349%
Tháng Tư, 20/04/2023 1 MXN = 1304,13 1,7164 0,13179%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

1 MXN sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 1115,02 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 1057,78 VND
Giá cao nhất 1115,02 VND trên Tháng mười hai 31
Tỷ lệ thấp nhất 1057,78 VND trên Tháng mười hai 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 MXN sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 1057,77 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 1091,99 VND
Giá cao nhất 1115,09 VND trên Tháng mười một 09
Tỷ lệ thấp nhất 1035,05 VND trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 MXN sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 1106,08 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 1112,81 VND
Giá cao nhất 1127,85 VND trên Tháng Mười 22
Tỷ lệ thấp nhất 1090,33 VND trên Tháng Mười 11
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 MXN sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 1103,92 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 1138,18 VND
Giá cao nhất 1146,18 VND trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 1103,92 VND trên Tháng Chín 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 MXN sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 1134,48 VND
31 tháng Tám tỷ giá 1154,98 VND
Giá cao nhất 1154,98 VND trên tháng Tám 01
Tỷ lệ thấp nhất 1117,86 VND trên tháng Tám 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
1 MXN sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 1154,58 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 1150,56 VND
Giá cao nhất 1163,27 VND trên Tháng Bảy 02
Tỷ lệ thấp nhất 1142,6 VND trên Tháng Bảy 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,985%
1 MXN sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 1154,26 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 1154,23 VND
Giá cao nhất 1164,62 VND trên Tháng Sáu 08
Tỷ lệ thấp nhất 1112,48 VND trên Tháng Sáu 19
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,122%
1 MXN sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 1156,42 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 1144,8 VND
Giá cao nhất 1165,38 VND trên Tháng Năm 17
Tỷ lệ thấp nhất 1138,49 VND trên Tháng Năm 05
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,007%
1 MXN sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 1138,92 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 1136,74 VND
Giá cao nhất 1164,42 VND trên Tháng Tư 19
Tỷ lệ thấp nhất 1135,87 VND trên Tháng Tư 04
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,356%
1 MXN sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 1129,0 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 1114,9 VND
Giá cao nhất 1131,96 VND trên Tháng Ba 17
Tỷ lệ thấp nhất 1072,0 VND trên Tháng Ba 08
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -3,462%
1 MXN sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 1106,98 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 1131,41 VND
Giá cao nhất 1154,37 VND trên Tháng Hai 13
Tỷ lệ thấp nhất 1101,21 VND trên Tháng Hai 25
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,204%
1 MXN sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 1122,92 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 1160,84 VND
Giá cao nhất 1177,94 VND trên Tháng Giêng 20
Tỷ lệ thấp nhất 1118,36 VND trên Tháng Giêng 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 11,581%

Dữ liệu lịch sử theo năm

  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2023
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2022
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2021
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2020
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2019
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2018
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2017
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2016
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2015
  • Tỷ giá Peso Mexico và Việt Nam đồng trong quá khứ 2014

Bảng Chuyển đổi MXN sang VND

Peso Mexico (MXN) Việt Nam đồng (VND)
1,1 MXN = 1440,3
1,2 MXN = 1571,24
1,3 MXN = 1702,18
1,4 MXN = 1833,11
1,5 MXN = 1964,05
1,6 MXN = 2094,99
1,7 MXN = 2225,92
1,8 MXN = 2356,86
1,9 MXN = 2487,8

Chuyển đổi 1 MXN sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,05583 USD
Đô la Úc 0,08359 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,0494 CHF
Real Brazil 0,27865 BRL
Peso Chile 44,862 CLP
Peso Colombia 258,636 COP

Số tiền khác MXN thành VND

  • 2 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 3 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 4 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 5 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 6 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 7 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 8 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 9 Peso Mexico sang Việt Nam đồng
  • 10 Peso Mexico sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ MXN sang VND

Giá trị của 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

MXN$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 1309,37 , tăng khoảng 9,6503 (0,74249%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá MXN$ 1 ở VND được cập nhật lần cuối vào 23 December 2024 19:46 UTC.

Tỷ giá 1 Peso Mexico sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

$ 1 Peso Mexico trên December 24, 2023 bằng ₫ 1309,37 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 1 MXN sang VND

Từ khóa » đổi Mxn Sang Tiền Việt